Định nghĩa của từ twine

twinenoun

quanh co

/twaɪn//twaɪn/

Từ "twine" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "twīn", có nghĩa là "two" hoặc "hai hàng". Người ta tin rằng điều này là do sợi dây thừng ban đầu được làm bằng cách dệt hoặc xoắn hai sợi lại với nhau cạnh nhau. Từ tiếng Anh cổ đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "twyn" và tiếng Bắc Âu cổ "twīni", ảnh hưởng đến cách viết tiếng Anh hiện đại của "twine." Từ này hầu như không thay đổi theo thời gian và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả một sợi dây mềm dẻo được làm bằng cách xoắn hoặc bện hai hoặc nhiều sợi hoặc sợi chỉ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsợi xe, dây bện

exampleto twine a thread: xoắn (bện) một sợi chỉ

exampleto twine flowers into a wreath: kết hoa thành vòng

meaningsự bện, sự quấn lại với nhau; (nghĩa bóng) sự ôm ghi; cái ôm chặt

examplehe twined his arms about his mother's neck: nó ôm chặt lấy cổ mẹ

meaning(số nhiều) khúc uốn quanh, khúc cuộn

examplethe twines of a river: khúc uốn quanh của một con sông

examplethe twines a of snake: khúc cuộn của con rắn

type ngoại động từ

meaningxoắn, bện, kết lại

exampleto twine a thread: xoắn (bện) một sợi chỉ

exampleto twine flowers into a wreath: kết hoa thành vòng

meaning(: about, around) ôm, quấn quanh

examplehe twined his arms about his mother's neck: nó ôm chặt lấy cổ mẹ

namespace
Ví dụ:
  • The farmer wrapped the sweet corn stalks with twine to keep them upright and protect them from animals.

    Người nông dân quấn thân cây ngô ngọt bằng dây để giữ chúng thẳng đứng và bảo vệ chúng khỏi động vật.

  • The hiker used lengths of twine to mark the trail and prevent getting lost in the dense forest.

    Người đi bộ đường dài sử dụng những đoạn dây dài để đánh dấu đường mòn và tránh bị lạc trong khu rừng rậm rạp.

  • The artist wound twine around a sculpture, creating a unique texture and adding dimension to the piece.

    Nghệ sĩ quấn dây quanh tác phẩm điêu khắc, tạo nên kết cấu độc đáo và tăng thêm chiều sâu cho tác phẩm.

  • The fisherman tied a weight to the end of a length of twine and threw it into the water, then waited for a tug to signal that a fish was on the line.

    Người đánh cá buộc một vật nặng vào đầu một đoạn dây và ném xuống nước, sau đó đợi tàu kéo báo hiệu có cá trên dây.

  • The carpenter coiled twine tightly around the wooden legs of a table, securing them together for stability.

    Người thợ mộc quấn chặt dây thừng quanh chân bàn bằng gỗ, cố định chúng lại với nhau để tạo sự ổn định.

  • The bird-watcher hung a bird feeder filled with seeds from a tree branch using twine, creating a feeding station for the local wildlife.

    Người quan sát chim đã treo một chiếc máng ăn cho chim chứa đầy hạt giống từ một cành cây bằng dây thừng, tạo thành một trạm cho động vật hoang dã địa phương ăn.

  • The gardener tied strips of twine between wooden stakes to support climbing plants as they grew, allowing for a cascade of flowers and fruit.

    Người làm vườn buộc những dải dây thừng giữa các cọc gỗ để hỗ trợ cây leo phát triển, tạo điều kiện cho hoa và quả nở rộ.

  • The sailor coiled twine around the mast, providing a sturdy support structure and preparedness for stormy weather.

    Người thủy thủ quấn dây quanh cột buồm, tạo thành cấu trúc hỗ trợ vững chắc và chuẩn bị cho thời tiết giông bão.

  • The hiker secured his backpack with twine to a tall tree, preventing it from falling over during the night and creating a makeshift clothesline.

    Người đi bộ đường dài buộc chặt ba lô của mình vào một cái cây cao bằng dây thừng, ngăn không cho nó rơi xuống vào ban đêm và tạo ra một dây phơi quần áo tạm thời.

  • The knitter rolled lengths of twine into coils, further twisting and knotting them together to form a sturdy and ridged texture for a unique scarf.

    Người thợ đan cuộn những sợi dây dài thành cuộn tròn, xoắn và thắt nút chúng lại với nhau để tạo thành kết cấu chắc chắn và có gờ cho một chiếc khăn quàng cổ độc đáo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches