Định nghĩa của từ ligature

ligaturenoun

Ligature

/ˈlɪɡətʃə(r)//ˈlɪɡətʃər/

Từ "ligature" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "ligare", có nghĩa là "trói" hoặc "buộc". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một thủ thuật phẫu thuật trong đó một mạch máu được buộc lại để cầm máu. Theo thời gian, bối cảnh y tế mở rộng để bao gồm khâu vết thương và đốt mô. Trong nghệ thuật sắp chữ, ligature dùng để chỉ sự kết hợp của hai hoặc nhiều chữ cái được nối lại với nhau để tạo thành một ký tự duy nhất. Thực hành này có từ thế kỷ 16 và được sử dụng để cải thiện vẻ ngoài thẩm mỹ của văn bản. Trong âm nhạc, ligature là một kỹ thuật kéo cung bao gồm việc kéo cung qua nhiều dây. Ngày nay, từ "ligature" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, nghệ thuật sắp chữ, âm nhạc và thậm chí cả ngôn ngữ học, để mô tả hành động ràng buộc hoặc kết nối. Mặc dù đã phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn bắt nguồn từ ý tưởng buộc hoặc liên kết các yếu tố với nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdây buộc, dải buộc

meaningmối ràng buộc, dây ràng buộc

meaning(y học) chỉ buộc, dây buộc

type ngoại động từ

meaning(y học) buộc, thắt

namespace
Ví dụ:
  • The elegant font used in the book featured several prominent ligatures, making the text feel like a work of art.

    Phông chữ thanh lịch được sử dụng trong cuốn sách có một số chữ ghép nổi bật, khiến văn bản trông giống như một tác phẩm nghệ thuật.

  • The ligature between the letter t and h was pronounced as a "ch" sound, as in the word "health."

    Chữ ghép giữa chữ t và h được phát âm là âm "ch", như trong từ "health."

  • The ancient handwriting included several ligatures that looked like flowery swirls, but had no modern equivalent.

    Chữ viết tay cổ xưa bao gồm một số nét ghép trông giống như những vòng xoáy hoa, nhưng không có nét tương đương hiện đại.

  • The doctor explained that the colon and rectal surgery was needed to repair a damaged ligature in the patient's intestine.

    Bác sĩ giải thích rằng cần phải phẫu thuật đại tràng và trực tràng để sửa chữa dây thắt bị hỏng ở ruột của bệnh nhân.

  • The binding on the antique book was held together by a decorative ligature that crossed over the spine.

    Bìa của cuốn sách cổ này được giữ chặt bằng một dây buộc trang trí bắt chéo qua gáy sách.

  • The manuscript contained many vertical ligatures that connected multiple lines of text, facilitating the flow of the handwritten text.

    Bản thảo có nhiều chữ ghép theo chiều dọc kết nối nhiều dòng văn bản, giúp văn bản viết tay trôi chảy hơn.

  • The publisher wanted to adopt a new typeface for their books, one that included ligatures that would help with legibility and visual appeal.

    Nhà xuất bản muốn áp dụng một kiểu chữ mới cho sách của họ, kiểu chữ bao gồm các chữ ghép giúp tăng khả năng đọc và tính hấp dẫn về mặt thị giác.

  • The typography on the ground reminded passersby of ligatures, as they looked like connectors between objects in the environment.

    Kiểu chữ trên mặt đất khiến người qua đường liên tưởng đến chữ ghép, vì chúng trông giống như các kết nối giữa các vật thể trong môi trường.

  • The ligature in the Old English language represented a spelling variation for the letters "oi," sometimes written as "œ."

    Chữ ghép trong tiếng Anh cổ đại đại diện cho một biến thể chính tả cho các chữ cái "oi," đôi khi được viết là "œ."

  • The text material was rich in historic ligatures that had been replaced by modern fonts due to convenience.

    Nội dung văn bản có nhiều chữ ghép cổ xưa đã được thay thế bằng phông chữ hiện đại vì tính tiện lợi.