Định nghĩa của từ directness

directnessnoun

sự trực tiếp

/dəˈrektnəs//dəˈrektnəs/

Từ "directness" có nguồn gốc từ tiếng Latin muộn "directitas", có nghĩa là "straightness" hoặc "thẳng thắn". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "dirigere", có nghĩa là "chỉ đạo" hoặc "hướng dẫn". Gốc tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của các từ tiếng Anh khác như "direct", "direction" và "directly". Từ tiếng Anh "directness" có thể xuất hiện vào thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ phẩm chất thẳng thắn hoặc không mơ hồ. Theo thời gian, ý nghĩa của "directness" được mở rộng để bao gồm các khái niệm về sự trung thực, cởi mở và không mơ hồ trong lời nói, hành động hoặc hành vi. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả một người giao tiếp thẳng thắn, thiếu tế nhị nhưng thường dễ hiểu một cách đáng ngạc nhiên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính thẳng, tính trực tiếp

meaningtính thẳng, tính thẳng thắn, tính không quanh co úp mở (câu trả lời...)

namespace
Ví dụ:
  • Jane's directness caught this salesperson off guard when she bluntly asked about the price of the product.

    Sự thẳng thắn của Jane khiến nhân viên bán hàng bất ngờ khi cô hỏi thẳng về giá của sản phẩm.

  • The doctor's directness in explaining the medical condition was refreshing and easy to understand.

    Sự thẳng thắn của bác sĩ khi giải thích tình trạng bệnh rất dễ hiểu và thú vị.

  • Mark's directness often came across as rude, but his no-nonsense approach was appreciated by his colleagues who preferred honesty over sugar-coated lies.

    Sự thẳng thắn của Mark đôi khi có vẻ thô lỗ, nhưng cách tiếp cận thực tế của anh lại được các đồng nghiệp đánh giá cao vì họ thích sự trung thực hơn là những lời nói dối được tô vẽ.

  • Her directness in expressing her opinion was admirable, and it helped to clear any misunderstandings that might have arisen.

    Sự thẳng thắn của cô ấy khi bày tỏ quan điểm thật đáng ngưỡng mộ và nó giúp giải tỏa mọi hiểu lầm có thể phát sinh.

  • The manager's directness in delivering critical feedback was appreciated by the team as it helped them to improve their performance.

    Nhóm đánh giá cao sự thẳng thắn của người quản lý trong việc đưa ra phản hồi quan trọng vì điều này giúp họ cải thiện hiệu suất làm việc.

  • Mike's directness in asking for a promotion left some of his colleagues feeling left out, but it showed that he had faith in his abilities.

    Sự thẳng thắn của Mike khi yêu cầu thăng chức khiến một số đồng nghiệp của anh cảm thấy bị bỏ rơi, nhưng điều đó cho thấy anh tin tưởng vào khả năng của mình.

  • Sarah's directness in dealing with difficult clients was a valuable asset, as it helped to resolve issues quickly.

    Sự thẳng thắn của Sarah khi giải quyết với những khách hàng khó tính là một lợi thế vô cùng quý giá, vì nó giúp giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.

  • The new team member's directness in sharing ideas was refreshing, and it helped the team to think outside the box.

    Sự thẳng thắn của thành viên mới trong nhóm khi chia sẻ ý tưởng thật đáng ngưỡng mộ và giúp cả nhóm có tư duy đột phá.

  • Tom's directness in managing budgets and resources ensured that the project stayed within the allocated budget.

    Sự trực tiếp của Tom trong việc quản lý ngân sách và nguồn lực đã đảm bảo rằng dự án nằm trong phạm vi ngân sách được phân bổ.

  • Rachel's directness in communicating her needs helped her to build strong relationships with her clients.

    Sự thẳng thắn của Rachel trong việc truyền đạt nhu cầu của mình đã giúp cô xây dựng được mối quan hệ bền chặt với khách hàng.