Định nghĩa của từ straightforwardness

straightforwardnessnoun

sự thẳng thắn

/ˌstreɪtˈfɔːwədnəs//ˌstreɪtˈfɔːrwərdnəs/

Từ "straightforwardness" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "stræt" có nghĩa là "straight" và "for" có nghĩa là "tiến lên" hoặc "direct". Tính từ "straightforward" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để có nghĩa là "trực tiếp, trung thực và cởi mở". Theo thời gian, danh từ "straightforwardness" xuất hiện để mô tả phẩm chất thẳng thắn, trung thực và minh bạch trong hành động, lời nói hoặc hành vi của một người. Trong suốt lịch sử, thuật ngữ này gắn liền với các đức tính như chính trực, chân thành và giản dị. Trong tiếng Anh hiện đại, "straightforwardness" thường được ca ngợi là một đặc điểm đáng ngưỡng mộ, đặc biệt là trong kinh doanh, chính trị và các mối quan hệ cá nhân. Nó truyền tải cảm giác đáng tin cậy, tin tưởng và cởi mở, khiến nó trở thành một tài sản có giá trị trong môi trường cá nhân và chuyên nghiệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính thành thật, tính thẳng thắn; tính cởi mở

meaningtính chất không phức tạp, tính chất không rắc rối (nhiệm vụ)

namespace

the quality of being easy to do or to understand

chất lượng dễ thực hiện hoặc dễ hiểu

Ví dụ:
  • The instructions for assembling the new furniture were straightforwardness, making it easy for even a beginner to put it together.

    Hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất mới rất đơn giản, giúp ngay cả người mới bắt đầu cũng có thể dễ dàng lắp ráp.

  • The makeup artist's explanations for applying different products on her client's face were straightforwardness, ensuring that the client left her chair feeling confident and knowledgeable about her own beauty routine.

    Lời giải thích của chuyên gia trang điểm về cách sử dụng các sản phẩm khác nhau trên khuôn mặt của khách hàng rất rõ ràng, đảm bảo rằng khách hàng rời khỏi chỗ ngồi với cảm giác tự tin và hiểu biết về thói quen làm đẹp của riêng mình.

  • John's explanation of how to fix the leaky pipe was straightforwardness, with step-by-step instructions that anyone could follow.

    Lời giải thích của John về cách sửa đường ống bị rò rỉ rất rõ ràng, với hướng dẫn từng bước mà bất kỳ ai cũng có thể làm theo.

  • The makeup brand's ingredients list was straightforwardness, making it easy for customers with sensitive skin to avoid any possible allergens.

    Danh sách thành phần của thương hiệu mỹ phẩm này rất rõ ràng, giúp những khách hàng có làn da nhạy cảm dễ dàng tránh được mọi chất gây dị ứng có thể xảy ra.

  • The restaurant's menu had straightforwardness, with clear and descriptive items that made it easy for customers to choose what they wanted.

    Thực đơn của nhà hàng rất đơn giản, với các mục rõ ràng và được mô tả chi tiết giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn những gì họ muốn.

honest and open behaviour or qualities

hành vi hoặc phẩm chất trung thực và cởi mở