Định nghĩa của từ stoup

stoupnoun

khó chịu

/stuːp//stuːp/

Từ tiếng Anh "stoup" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ stōp, có nghĩa là "một phần nhô ra" hoặc "một hốc tường". Từ này, đến lượt nó, được cho là bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ stōp, có nghĩa là "phần nhô ra". Trong bối cảnh của thời Trung cổ và sau đó, stoup ám chỉ cụ thể đến một kệ nhỏ hoặc hốc tường trên tường của một tòa nhà, thường thấy gần lối vào, chứa một bình đựng nước thánh. Nước thánh, thường lấy từ đài phun nước hoặc giếng gần đó, được sử dụng cho mục đích nghi lễ, chẳng hạn như ban phước cho bản thân trước khi bước vào không gian linh thiêng. Từ stoup không còn được sử dụng phổ biến vào đầu thời kỳ hiện đại, khi phong cách kiến ​​trúc thay đổi và các hoạt động tôn giáo phát triển. Tuy nhiên, bản thân đặc điểm này vẫn là dấu ấn của các tòa nhà truyền thống ở châu Âu và ngày nay, nó thường được gọi là "font" hoặc "basin" để chỉ nước thánh. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "stoup" đã được sử dụng lại để chỉ bất kỳ vật chứa nông nào, chẳng hạn như một thùng chứa nhỏ đựng cây hoặc hoa. Điều này minh họa cho tính linh hoạt và khả năng thích ứng của tiếng Anh, vì nó tiếp tục phát triển và hấp thụ các từ và ý nghĩa mới theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) bình đựng nước

meaningcốc, chén

meaningchậu nước thánh

namespace
Ví dụ:
  • In the kitchen, there was a stoup filled with fragrant herbs that added a delightful aroma to the air.

    Trong bếp, có một chiếc nồi đựng đầy các loại thảo mộc thơm, tạo nên một mùi thơm dễ chịu trong không khí.

  • The florist had a stoup on her counter filled with fresh water and floating flowers, which served as a beautiful centerpiece.

    Người bán hoa đặt một chiếc bình đựng nước sạch và hoa nổi trên quầy, trông như một vật trang trí tuyệt đẹp ở giữa bàn.

  • The candle maker displayed his creations in a stoup, many with festive designs etched onto the glass.

    Người làm nến trưng bày những sáng tạo của mình trong một chiếc cốc, nhiều sản phẩm có họa tiết lễ hội được khắc trên cốc.

  • In the post-op ward, the nurses filled stoup bottles with medication for the recovering patients.

    Tại khoa hậu phẫu, các y tá đổ đầy thuốc vào các lọ đựng để bệnh nhân hồi phục.

  • The science teacher placed colorful liquids in stoup beakers for her demonstrations, which captured her students' fascination.

    Giáo viên khoa học đã cho các chất lỏng nhiều màu vào cốc đựng bia để trình bày, điều này đã thu hút sự chú ý của học sinh.

  • The pastry chef's counter held an array of stoup containers filled with creamy sauces and rich custards.

    Quầy làm bánh ngọt có một loạt các hộp đựng đầy nước sốt kem và kem trứng béo ngậy.

  • The winemaker proudly poured red wine from a stoup bottle into his guests' glasses, admiring their appreciative nods.

    Người làm rượu tự hào rót rượu vang đỏ từ chai bia vào ly của khách, nhìn thấy cái gật đầu tán thưởng của họ.

  • The old-fashioned hardware store carried stoup jars, perfect for canning fruits and vegetables at home.

    Cửa hàng bán đồ kim khí kiểu cũ bán lọ đựng đồ hộp, rất thích hợp để đóng hộp trái cây và rau củ tại nhà.

  • In the herbalist’s shop, she had a stoup filled with dried herbs, ready for use in natural remedies.

    Trong cửa hàng thảo dược, bà có một nồi thuốc đầy thảo mộc khô, sẵn sàng để sử dụng trong các bài thuốc tự nhiên.

  • The Miller's Ale House served their delicious stews in stoup mugs, as the hearty bowls were the perfect pairing for the cozy winter season.

    Quán Miller's Ale House phục vụ các món hầm ngon lành trong những chiếc cốc lớn, vì những chiếc bát lớn là sự kết hợp hoàn hảo cho mùa đông ấm áp.