danh từ
bình, chậu, lọ, thùng
(hàng hải) thuyền lớn, tàu thuỷ
(giải phẫu); (thực vật học) ống, mạch
Default
(kỹ thuật) tàu, thuyền
tàu
/ˈvesl//ˈvesl/Từ "vessel" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Từ tiếng Anh cổ "föðera" có nghĩa là "người hoặc thứ cho ăn", ám chỉ một vật chứa dùng để đựng thức ăn hoặc đồ uống. Theo thời gian, từ này đã phát triển và trở thành "fædere" trong tiếng Anh trung đại, dùng để chỉ bất kỳ vật chứa nào dùng để chứa và vận chuyển hàng hóa. Bản thân từ "vessel" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "vesel", có nghĩa là "container". Từ này đã đạt đến cách sử dụng hiện đại trong tiếng Anh trung đại, khi nó mang một ý nghĩa cụ thể hơn là một con tàu hoặc thuyền dùng để vận chuyển người hoặc hàng hóa. Ý nghĩa của "vessel" đã phát triển hơn nữa vào cuối thế kỷ 19 để bao gồm bất kỳ vật chứa nào, dù là tự nhiên hay nhân tạo, dùng để chứa các chất như chất lỏng hoặc khí. Trong lĩnh vực y khoa, thuật ngữ "vessel" đặc biệt ám chỉ các ống hoặc đường dẫn trong cơ thể người vận chuyển máu, bạch huyết hoặc các chất lỏng khác. Tóm lại, từ "vessel" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và phát triển qua tiếng Anh trung đại để mô tả một vật chứa được sử dụng để chứa hoặc vận chuyển hàng hóa. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm nhiều loại vật chứa khác nhau, đạt đến đỉnh cao là cách sử dụng hiện tại của nó như một thuật ngữ cụ thể hơn trong nhiều lĩnh vực ngày nay.
danh từ
bình, chậu, lọ, thùng
(hàng hải) thuyền lớn, tàu thuỷ
(giải phẫu); (thực vật học) ống, mạch
Default
(kỹ thuật) tàu, thuyền
a tube that carries blood through the body of a person or an animal, or liquid through the parts of a plant
một ống dẫn máu qua cơ thể người hoặc động vật hoặc chất lỏng qua các bộ phận của cây
làm vỡ/vỡ mạch máu
Từ, cụm từ liên quan
a ship or large boat
một con tàu hoặc thuyền lớn
tàu biển
một tàu đánh cá nhỏ
Một đám cháy bùng phát trên tàu.
Một chiếc thuyền cứu hộ đã đến được bên cạnh chiếc tàu bị tê liệt.
Đội cứu hộ đã thất bại trong việc làm nổi lại con tàu.
Anh ta bị buộc tội điều khiển tàu trong lúc say rượu.
Sóng lớn nhấn chìm tàu.
a container used for holding liquids, such as a bowl, cup, etc.
một vật chứa dùng để đựng chất lỏng, chẳng hạn như bát, cốc, v.v.
một bình uống rượu thời đồ đồng
bình nghi lễ bằng đồng cổ
All matches