Định nghĩa của từ tableware

tablewarenoun

đồ dùng trên bàn ăn

/ˈteɪblweə(r)//ˈteɪblwer/

Thuật ngữ "tableware" là danh từ dùng để chỉ bộ đĩa, ly và đồ dùng dùng để phục vụ thức ăn và đồ uống trên bàn. Từ "tableware" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, có từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ: "table" và "ware", có nghĩa là "goods" hoặc "articles". Vào đầu thế kỷ 14, thuật ngữ "tableware" được dùng để mô tả hàng hóa hoặc đồ nội thất, đĩa và các hàng hóa khác dùng để bày bàn. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ cụ thể các đĩa, ly và đồ dùng dùng để phục vụ thức ăn và đồ uống. Ngày nay, thuật ngữ "tableware" được sử dụng rộng rãi trong ngành dịch vụ nhà hàng và khách sạn, cũng như trong giao tiếp hàng ngày.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbộ đồ ăn (bát đĩa; dao dĩa...)

namespace
Ví dụ:
  • We set the beautiful china tableware on the table for our fancy dinner party.

    Chúng tôi đặt bộ đồ ăn bằng sứ đẹp mắt lên bàn cho bữa tiệc tối sang trọng của mình.

  • The restaurant provided us with high-quality tableware, including plates, bowls, and glassware.

    Nhà hàng cung cấp cho chúng tôi bộ đồ ăn chất lượng cao, bao gồm đĩa, bát và đồ thủy tinh.

  • As a gift for my friend's new apartment, I purchased a set of modern tableware to make mealtime more enjoyable.

    Làm quà tặng cho căn hộ mới của bạn tôi, tôi đã mua một bộ đồ ăn hiện đại để giờ ăn trở nên thú vị hơn.

  • The tableware, consisting of gold-rimmed crystal glasses and porcelain dishes, added a touch of elegance to the candlelit dinner.

    Bộ đồ ăn gồm ly pha lê viền vàng và đĩa sứ tạo thêm nét thanh lịch cho bữa tối dưới ánh nến.

  • After the party, I carefully washed and stacked the tableware to ensure they were properly stored away.

    Sau bữa tiệc, tôi cẩn thận rửa sạch và xếp đồ dùng trên bàn ăn để đảm bảo chúng được cất giữ đúng cách.

  • At the beach house, we opted for melamine tableware due to its durability and resistance to chipping or breaking.

    Ở ngôi nhà bên bờ biển, chúng tôi đã chọn bộ đồ ăn bằng melamine vì độ bền và khả năng chống sứt mẻ hoặc vỡ của nó.

  • The elderly couple collected a wide variety of antique tableware over the years, including silver cutlery and intricate bone china pieces.

    Trong nhiều năm, cặp vợ chồng lớn tuổi này đã sưu tầm nhiều loại đồ dùng trên bàn ăn cổ, bao gồm cả đồ dùng bằng bạc và đồ sứ xương tinh xảo.

  • For a picnic, we packed lightweight and easy-to-carry plastic tableware, which were also eco-friendly and biodegradable.

    Khi đi dã ngoại, chúng tôi mang theo bộ đồ ăn bằng nhựa nhẹ và dễ mang theo, đồng thời thân thiện với môi trường và dễ phân hủy sinh học.

  • Our annual Christmas dinner always included special holiday-themed tableware, such as stemless red wine glasses and festive plates.

    Bữa tối Giáng sinh hàng năm của chúng tôi luôn bao gồm bộ đồ ăn đặc biệt theo chủ đề ngày lễ, chẳng hạn như ly rượu vang đỏ không chân và đĩa lễ hội.

  • The cafe provided us with sturdy and practical plastic tableware to enjoy our breakfast on the go.

    Quán cà phê cung cấp cho chúng tôi bộ đồ ăn bằng nhựa chắc chắn và tiện dụng để thưởng thức bữa sáng khi di chuyển.