Định nghĩa của từ pedestal

pedestalnoun

bệ đỡ

/ˈpedɪstl//ˈpedɪstl/

Từ "pedestal" bắt nguồn từ tiếng Latin "podium", ban đầu có nghĩa là một bệ cao hoặc sân khấu để diễn giả đứng. "Pedestal" bắt nguồn từ gốc này và nó ám chỉ một cấu trúc cao, thường được trang trí công phu, trên đó một vật thể hoặc người được đặt hoặc hỗ trợ. Thuật ngữ này chuyển từ cách sử dụng ban đầu là một cấu trúc theo nghĩa đen sang cách sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một hình ảnh lý tưởng hoặc đại diện của một ai đó hoặc một cái gì đó trên một bệ tượng trưng hoặc ẩn dụ, về bản chất là nâng cao và tôn vinh nó lên một vị trí danh dự và tôn trọng. Cách sử dụng từ này này có từ thế kỷ 16.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbệ, đôn

type ngoại động từ

meaningđặt lên bệ, đặt lên đôn

namespace
Ví dụ:
  • She placed her beloved mother on a pedestal, admiring her every accomplishment and considering her a role model for future generations.

    Cô tôn thờ người mẹ thân yêu của mình, ngưỡng mộ mọi thành tựu của bà và coi bà là hình mẫu cho các thế hệ tương lai.

  • The author elevated the poet's works to a pedestal, viewing her as an unparalleled genius in the field of literature.

    Tác giả đã nâng tầm các tác phẩm của nhà thơ lên ​​một tầm cao mới, coi bà là một thiên tài vô song trong lĩnh vực văn học.

  • The politician built a pedestal in the town square, where the statue of a revered historical figure stood as a symbol of pride and love for the community's past.

    Chính trị gia này đã xây một bệ tượng ở quảng trường thị trấn, nơi đặt bức tượng của một nhân vật lịch sử đáng kính như biểu tượng của niềm tự hào và tình yêu dành cho quá khứ của cộng đồng.

  • The movie star's fans placed him on a pedestal, with each of his films being an unforgettable masterpiece in the realm of entertainment.

    Người hâm mộ ngôi sao điện ảnh này tôn vinh ông vì mỗi bộ phim của ông đều là kiệt tác khó quên trong lĩnh vực giải trí.

  • In a moment of victory, the athlete was lifted onto a pedestal by her ecstatic team members, her triumph becoming an inspiring tale that would be shared for years to come.

    Trong khoảnh khắc chiến thắng, nữ vận động viên đã được các thành viên trong đội vui mừng nâng lên bệ cao, chiến thắng của cô đã trở thành câu chuyện truyền cảm hứng được chia sẻ trong nhiều năm sau đó.

  • The journalist criticized the media's tendency to place certain individuals on a pedestal, emphasizing the consequences of unjustified hero worship.

    Nhà báo chỉ trích xu hướng tôn sùng một số cá nhân của giới truyền thông, nhấn mạnh hậu quả của việc tôn thờ anh hùng một cách vô lý.

  • The artist contributed significantly to the contemporary art movement and was thus placed on a pedestal, where others revered her innovative style.

    Nghệ sĩ này đã có những đóng góp đáng kể cho phong trào nghệ thuật đương đại và do đó được tôn vinh, nơi những người khác tôn kính phong cách sáng tạo của bà.

  • The religious group admitted to placing their holy figure on a pedestal, considering her deeds as virtually flawless and her beliefs as infallible.

    Nhóm tôn giáo này thừa nhận đã tôn thờ bức tượng thánh của họ, coi những việc làm của bà là hoàn hảo và đức tin của bà là không thể sai lầm.

  • The historian wrote about women being denied the right to vote, pointing out how they were historically placed on a pedestal, considered only for their beauty and domesticity.

    Nhà sử học đã viết về việc phụ nữ bị từ chối quyền bầu cử, chỉ ra rằng trong lịch sử, họ bị coi nhẹ, chỉ được coi trọng vì vẻ đẹp và khả năng nội trợ.

  • During a graduation ceremony, the principal addressed his crowd, emphasizing that everyone in the room, regardless of their achievements, deserves to be placed on a pedestal, for life is a journey where every step is a testament to one's skill and determination.

    Trong buổi lễ tốt nghiệp, vị hiệu trưởng đã phát biểu trước đám đông, nhấn mạnh rằng mọi người trong phòng, bất kể thành tích của họ như thế nào, đều xứng đáng được tôn vinh, vì cuộc sống là một hành trình mà mỗi bước đi đều là minh chứng cho kỹ năng và quyết tâm của một người.

Thành ngữ

knock somebody off their pedestal/perch
to make somebody lose their position as somebody/something successful or admired
  • A lot of teams are looking to knock us off our pedestal.
  • to put/place somebody on a pedestal
    to admire somebody so much that you do not see their faults