tính từ
(thuộc) nghề làm đồ gốm
Default
(Tech) thuộc gốm
gốm sứ
/səˈræmɪk//səˈræmɪk/Từ "ceramic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "keramos", có nghĩa là "đất sét của thợ gốm". Thuật ngữ này đã được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau từ thời cổ đại để mô tả các tác phẩm nghệ thuật và đồ vật làm từ đất sét và các vật liệu khác được nung ở nhiệt độ cao. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ "ceramic" đã được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả nhiều loại vật liệu hơn, bao gồm đồ sứ, đồ đất nung và đất nung. Thuật ngữ này được nhà hóa học người Đức Mitteldorf đặt ra vào năm 1798, người đã sử dụng nó để mô tả nghệ thuật nung đất sét và các vật liệu khác để tạo ra các đồ vật trang trí và chức năng. Ngày nay, thuật ngữ "ceramic" thường được sử dụng để mô tả nhiều loại vật liệu và đồ vật, từ đồ sứ và thủy tinh cao cấp đến các vật liệu và công nghệ tiên tiến được sử dụng trong các ngành công nghiệp như hàng không vũ trụ và y sinh học.
tính từ
(thuộc) nghề làm đồ gốm
Default
(Tech) thuộc gốm
a pot or other object made of clay that has been made permanently hard by heat
một cái nồi hoặc vật thể khác làm bằng đất sét đã được làm cứng vĩnh viễn bằng nhiệt
một cuộc triển lãm đồ gốm của Picasso
Bà cẩn thận sắp xếp những bức tượng gốm trên kệ trong bộ sưu tập của mình.
Chiếc bình gốm tạo thêm điểm nhấn màu sắc cho căn phòng tối giản.
Chiếc cốc gốm đựng tách cà phê buổi sáng của cô bốc hơi nghi ngút.
Chiếc đèn gốm của họ tỏa ra hơi ấm và cung cấp ánh sáng dịu nhẹ cho góc phòng.
the art of making and decorating ceramics
nghệ thuật làm và trang trí đồ gốm
All matches