Định nghĩa của từ bowl

bowlnoun

cái bát

/bəʊl/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "bowl" không chắc chắn, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bōl", bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức "*bōliz". Từ nguyên thủy của tiếng Đức này được cho là có liên quan đến từ nguyên thủy của tiếng Ấn-Âu "*bol---", có nghĩa là "phình to" hoặc "lớn lên". Từ "bowl" ban đầu dùng để chỉ một vật đựng tròn hoặc rỗng, chẳng hạn như bát đựng trái cây hoặc bát fiddlehead. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các loại bát khác, chẳng hạn như bát bowling, bát chơi gôn và bát đựng ngũ cốc. Ngày nay, từ "bowl" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thể thao, thực phẩm và đồ trang trí. Bất chấp sự tiến hóa của nó, từ "bowl" vẫn giữ nguyên nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ và tiếng Đức nguyên thủy, kết nối chúng ta với một quá khứ ngôn ngữ chung.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái bát

meaningbát (đầy)

exampleto play at bowls: chơi ném bóng gỗ

meaningnõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi)

type danh từ

meaningquả bóng gỗ

meaning(số nhiều) trò chơi bóng gỗ

exampleto play at bowls: chơi ném bóng gỗ

meaning(số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi kí

container

a deep round dish with a wide open top, used especially for holding food or liquid

một cái đĩa tròn sâu có miệng mở rộng, đặc biệt dùng để đựng thức ăn hoặc chất lỏng

Ví dụ:
  • a salad/fruit/sugar bowl

    một bát salad/trái cây/đường

  • a washing-up bowl

    Một cái bát đang rửa

  • I refilled the dog's water bowl.

    Tôi đổ đầy lại bát nước cho chó.

  • Sieve the flour into a bowl.

    Rây bột vào tô.

Ví dụ bổ sung:
  • I helped myself to an apple from the bowl.

    Tôi tự lấy một quả táo từ trong bát.

  • Mix the ingredients in a deep bowl.

    Trộn các thành phần trong một bát sâu.

  • The bowl was overflowing.

    Cái bát đã tràn đầy.

  • The boy was drinking milk out of a bowl.

    Cậu bé đang uống sữa từ một cái bát.

  • The cat drank some milk from the bowl

    Con mèo uống một ít sữa từ bát

Từ, cụm từ liên quan

amount

the amount contained in a bowl

số lượng chứa trong một cái bát

Ví dụ:
  • He poured himself a bowl of soup.

    Anh tự rót cho mình một bát súp.

  • I ate a bowl of cereal.

    Tôi đã ăn một bát ngũ cốc.

  • a bowl of rice/noodles/porridge/water

    một bát cơm/mì/cháo/nước

shape

the part of some objects that is like a bowl in shape

phần của một số đồ vật có hình dạng giống như cái bát

Ví dụ:
  • the bowl of a spoon

    bát thìa

  • a toilet/lavatory bowl

    một cái bồn cầu/bát rửa mặt

theatre

a large round theatre without a roof, used for concerts, etc. outdoors

một nhà hát tròn lớn không có mái che, được sử dụng cho các buổi hòa nhạc, v.v. ngoài trời

Ví dụ:
  • the Hollywood Bowl

    Hollywood Bowl

ball

a heavy wooden ball that is used in the games of bowls and bowling

một quả bóng gỗ nặng được sử dụng trong các trò chơi bowling và bowling

game

a game played on an area of very smooth grass, in which players take turns to roll bowls as near as possible to a small ball

một trò chơi được chơi trên một bãi cỏ rất mịn, trong đó người chơi thay phiên nhau lăn những chiếc bát càng gần một quả bóng nhỏ càng tốt

football game

a game of American football played after the main season between the best teams

một trận bóng đá Mỹ diễn ra sau mùa giải chính giữa các đội mạnh nhất

Ví dụ:
  • the Super Bowl

    siêu bát