Định nghĩa của từ chalice

chalicenoun

CHALICE

/ˈtʃælɪs//ˈtʃælɪs/

Từ "chalice" có nguồn gốc từ tiếng Latin "calix," có nghĩa là "cup" hoặc "cupping". Ở La Mã cổ đại, một chiếc cốc lớn, được trang trí công phu dùng để uống rượu, đặc biệt là trong các nghi lễ tôn giáo. Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "chalys" hoặc "chalice," và kể từ đó đã dùng để chỉ bất kỳ vật chứa hình cốc nào, thường được sử dụng để đựng hoặc rót chất lỏng. Trong Kitô giáo, chiếc cốc đã trở thành một biểu tượng thiêng liêng, được sử dụng cụ thể để đựng máu của Chúa Kitô trong Bí tích Thánh Thể. Thuật ngữ này cũng mang một ý nghĩa thơ mộng hơn, thường được dùng để mô tả một chiếc cốc vừa đẹp vừa thiêng liêng. Trong suốt chiều dài lịch sử, chiếc cốc đã phát triển để bao gồm nhiều hình dạng và vật liệu khác nhau, từ đồ kim loại trang trí công phu đến đồ thủy tinh tinh xảo, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó vẫn giữ nguyên - biểu tượng của sự hiệp thông và chia sẻ thiêng liêng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcốc, ly (để uống rượu)

meaning(tôn giáo) cốc rượu lễ

meaning(thơ ca) đài hoa

namespace
Ví dụ:
  • The priest lifted the ornate silver chalice, filled with grape juice and water, and offered it to the congregation for communion.

    Vị linh mục nâng chiếc chén bạc được trang trí công phu, đựng đầy nước ép nho và nước, rồi trao cho giáo dân để rước lễ.

  • The chalice passed from person to person as they sipped the sacramental wine, a solemn and reverent ritual.

    Chiếc chén được truyền từ người này sang người khác khi họ nhấp từng ngụm rượu thánh, một nghi lễ trang trọng và tôn kính.

  • The ancient chalice, carved with intricate designs and gleaming in the dim light of the church, was a reminder of centuries-old traditions.

    Chiếc chén thánh cổ xưa, được chạm khắc những họa tiết phức tạp và lấp lánh trong ánh sáng mờ ảo của nhà thờ, là lời nhắc nhở về những truyền thống có từ nhiều thế kỷ trước.

  • During the holy mass, the priest blessed the wine and water in the chalice, murmuring prayers and invocations.

    Trong thánh lễ, linh mục làm phép rượu và nước trong chén thánh, vừa lẩm bẩm những lời cầu nguyện và khẩn cầu.

  • The choir sang softly as the chalice was passed, a hymn to the divine that celebrated the sanctity of the ritual.

    Dàn hợp xướng hát nhẹ nhàng khi chén thánh được trao đi, một bài thánh ca tôn vinh sự thiêng liêng của nghi lễ.

  • The lecturer held up the delicate crystal chalice, describing the intricacies of its design and how it had been passed down through generations.

    Diễn giả giơ chiếc chén pha lê mỏng manh lên, mô tả sự phức tạp trong thiết kế của nó và cách nó được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The wine in the chalice glinted in the light, its color dark and rich, as the congregation reverently drank from it.

    Rượu trong chén lấp lánh dưới ánh sáng, màu sắc sẫm và đậm đà khi giáo đoàn cung kính uống rượu.

  • The chalice had seen many years; its aging beauty a reminder of the passage of time and the many rituals it had witnessed.

    Chiếc chén đã chứng kiến ​​nhiều năm tháng; vẻ đẹp cổ xưa của nó là lời nhắc nhở về sự trôi qua của thời gian và nhiều nghi lễ mà nó đã chứng kiến.

  • The silver chalice sparkled in the hands of the ceremony's celebrant, a symbol of faith and devotion.

    Chiếc chén bạc lấp lánh trong tay người chủ trì buổi lễ, biểu tượng của đức tin và lòng sùng kính.

  • The chalice was a sacred object, filled with wine or juice, that served as a tangible reminder of the divine and the reverent rituals that are carried out using it.

    Chén thánh là vật thiêng liêng, đựng rượu hoặc nước trái cây, đóng vai trò như lời nhắc nhở hữu hình về sự thiêng liêng và các nghi lễ tôn kính được thực hiện bằng cách sử dụng nó.

Thành ngữ

a poisoned chalice
(especially British English)a thing that seems attractive when it is given to somebody but which soon becomes unpleasant
  • He inherited a poisoned chalice when he took over the job as union leader.