Định nghĩa của từ blown

blownverb

thổi bay

/bləʊn//bləʊn/

Từ "blown" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "blōtiz" có nghĩa là "thổi" hoặc "tránh xa". Từ tiếng Đức nguyên thủy này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "bloat". Trong tiếng Anh cổ, từ "blown" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả việc mô tả hành động thổi gió, không khí hoặc hơi thở. Nó cũng được sử dụng để mô tả hành động thổi phồng một thứ gì đó, chẳng hạn như một quả bóng bay hoặc một ống. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các nghĩa bóng, chẳng hạn như "blown away" do một sự kiện đột ngột hoặc "blown up" do cường điệu. Vào thế kỷ 16, từ "blown" bắt đầu mang hàm ý tiêu cực hơn, đặc biệt là trong bối cảnh thể thao, khi mà điểm số bị thổi phồng có nghĩa là điểm số bị nhầm lẫn hoặc không chính xác. Ngày nay, từ "blown" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thể thao, âm nhạc và hội thoại hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcú đánh đòn

examplein full blow: đang mùa rộ hoa

exampleat a blow: chỉ một cú, chỉ một đập

exampleto come to blows: đánh nhau; dở đấm, dở đá ra

meaningtai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người

exampleit is blowing hard: gió thổi mạnh

meaninggiúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...)

exampleto blow [on] the trumper: thổi kèn trumpet

examplethe train whistle blows: còi xe lửa thổi

exampleto blow the bellows: thổi bễ

type danh từ

meaningsự nở hoa

examplein full blow: đang mùa rộ hoa

exampleat a blow: chỉ một cú, chỉ một đập

exampleto come to blows: đánh nhau; dở đấm, dở đá ra

meaningngọn gió

exampleit is blowing hard: gió thổi mạnh

meaninghơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi)

exampleto blow [on] the trumper: thổi kèn trumpet

examplethe train whistle blows: còi xe lửa thổi

exampleto blow the bellows: thổi bễ

namespace
Ví dụ:
  • The sales figures last quarter completely blew away our expectations.

    Số liệu bán hàng trong quý trước đã hoàn toàn vượt xa kỳ vọng của chúng tôi.

  • The winner of the race was blown away by the thunderous applause of the crowd.

    Người chiến thắng cuộc đua đã vô cùng xúc động trước tiếng vỗ tay như sấm của đám đông.

  • The hurricane blew through the region, leaving a trail of destruction in its wake.

    Cơn bão quét qua khu vực này, để lại dấu vết tàn phá trên đường đi.

  • The artist's work was blown away by the critics, who praised his creativity and technical skill.

    Tác phẩm của nghệ sĩ đã được các nhà phê bình hết lời khen ngợi về tính sáng tạo và kỹ thuật của ông.

  • The athlete blew away her rivals in the race, setting a new world record.

    Vận động viên này đã đánh bại các đối thủ của mình trong cuộc đua, lập kỷ lục thế giới mới.

  • The audience was blown away by the singer's powerful vocals and energetic performance.

    Khán giả đã bị cuốn hút bởi giọng hát mạnh mẽ và màn trình diễn tràn đầy năng lượng của ca sĩ.

  • The decision by the board of directors to hire the new CEO blew everyone's socks off.

    Quyết định của hội đồng quản trị về việc thuê CEO mới khiến mọi người đều kinh ngạc.

  • The explosion blew a huge hole in the side of the building.

    Vụ nổ đã tạo ra một lỗ hổng lớn ở mặt bên của tòa nhà.

  • The player's incredible shot blew the net off its moorings.

    Cú sút đáng kinh ngạc của cầu thủ này đã thổi bay lưới.

  • The audience was blown away by the stunning visuals and special effects in the movie.

    Khán giả đã bị cuốn hút bởi hình ảnh tuyệt đẹp và hiệu ứng đặc biệt trong phim.

Từ, cụm từ liên quan