danh từ
cơn giận dữ
to be in a raging temper: nổi cơn giận dữ
cơn dữ dội (của biển, của gió, của bệnh)
raging fever: cơn sốt dữ dội
raging headache: cơn nhức đầu dữ dội
tính từ
giận dữ, giận điên lên
to be in a raging temper: nổi cơn giận dữ
dữ dội, mảnh liệt, cuồng nhiệt
raging fever: cơn sốt dữ dội
raging headache: cơn nhức đầu dữ dội