Định nghĩa của từ stop in

stop inphrasal verb

dừng lại ở

////

Cụm từ "stop in" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 15, khi nó được viết là "ston organic". Cụm từ này được dùng để mô tả hành động đến thăm ai đó trong thời gian ngắn và bất ngờ, hoặc "dừng lại" ở họ. Ý nghĩa hiện đại của "stop in" vẫn liên quan chặt chẽ đến nguồn gốc lịch sử của nó. Cụm từ này khuyến khích ai đó bất ngờ đến thăm một địa điểm cụ thể, chẳng hạn như một cửa hàng hoặc cơ sở, thường là trong một thời gian ngắn. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển và có thêm nhiều hàm ý khác. Trong một số ngữ cảnh, nó ngụ ý rằng chuyến thăm không phải là điều cần thiết và khách có thể tự do rời đi bất cứ lúc nào, nhấn mạnh bản chất hơi ngẫu hứng của nó. Cụm từ này cũng có thể biểu thị lời mời ghé thăm, ngụ ý rằng chủ nhà sẽ rất vui khi được gặp khách. Nhìn chung, "stop in" vẫn là một cách diễn đạt thông tục và không chính thức được sử dụng rộng rãi trong các cộng đồng nói tiếng Anh, đặc biệt là ở Bắc Mỹ, nơi cụm từ này thường xuất hiện trong các tài liệu tiếp thị, quảng cáo và các tài liệu quảng cáo khác.

namespace
Ví dụ:
  • Please stop talking and let someone else have a turn.

    Xin hãy ngừng nói và nhường lượt cho người khác.

  • The red light demands that drivers stop at the intersection.

    Đèn đỏ yêu cầu người lái xe phải dừng lại ở ngã tư.

  • She stopped drinking coffee after discovering she was pregnant.

    Cô ấy đã ngừng uống cà phê sau khi phát hiện mình có thai.

  • The musician stopped playing mid-song due to a technical malfunction.

    Người nhạc sĩ đã dừng chơi giữa chừng bài hát do trục trặc kỹ thuật.

  • The police officer yelled "Stop!" as the suspected thief fled the scene.

    Cảnh sát hét lớn "Dừng lại!" khi nghi phạm trộm đã bỏ chạy khỏi hiện trường.

  • The construction workers stopped digging as soon as they hit a underground pipe.

    Các công nhân xây dựng đã dừng đào ngay khi họ chạm phải đường ống ngầm.

  • The train came to a sudden stop, jolting the passengers forward.

    Chuyến tàu dừng lại đột ngột, khiến hành khách bị hất về phía trước.

  • The teacher stopped the students from running in the hallway during recess.

    Giáo viên ngăn cản học sinh chạy trong hành lang trong giờ ra chơi.

  • He caught his foot on a root and stopped in his tracks.

    Anh ta vấp phải một gốc cây và dừng lại.

  • She was too tired to stop, and kept walking even after midnight.

    Cô ấy quá mệt để dừng lại và vẫn tiếp tục đi ngay cả sau nửa đêm.