danh từ
người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại
to put a stopper on something: đình chỉ một việc gì
nút, nút chai
(hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp)
ngoại động từ
nút (chai)
to put a stopper on something: đình chỉ một việc gì
(hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt