Định nghĩa của từ stoop to

stoop tophrasal verb

cúi xuống

////

Từ "stoop" bắt nguồn từ một từ tiếng Na Uy cổ, "steypa", có nghĩa là "cúi xuống" hoặc "dốc". Từ này đi vào tiếng Anh trong thời kỳ tiếng Anh cổ (450-1066 CN) và vẫn giữ nguyên ý nghĩa theo thời gian. Trong cách sử dụng ban đầu, "stoop" chủ yếu là một hành động vật lý, có nghĩa là cúi xuống hoặc khom lưng, thường là để thực hiện một nhiệm vụ như nhặt một thứ gì đó hoặc làm việc ở vị trí thấp. Theo thời gian, "stoop" bắt đầu mang ý nghĩa ẩn dụ, chẳng hạn như hạ thấp bản thân hoặc hạ thấp lòng tự hào hoặc địa vị của một người, như trong câu "Anh ta khom lưng để cầu xin sự tha thứ". Biểu thức "stoop to conquer" bắt nguồn từ cách sử dụng ngược lại của cụm từ "chinh phục bằng cách khom lưng", ám chỉ việc chinh phục kẻ thù bằng cách hạ mình trước họ, chẳng hạn như thông qua sự khuất phục hoặc xoa dịu. Bản thân cụm từ "stoop to" bắt đầu được sử dụng trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1500 CN) và tiếp tục được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ cho đến ngày nay, có nghĩa là hạ thấp bản thân hoặc kỳ vọng của mình để đạt được mục tiêu hoặc đáp ứng nhu cầu của người khác.

namespace
Ví dụ:
  • The old man stooped over to pick up the fallen apple from the ground.

    Ông già cúi xuống nhặt quả táo rơi dưới đất.

  • She stooped down to examine the small plant growing at her feet.

    Cô cúi xuống để xem xét cây nhỏ mọc dưới chân mình.

  • He had to stoop low to enter the low-ceilinged basement.

    Anh ta phải cúi thấp người để vào tầng hầm có trần thấp.

  • The gardener stooped to prune the rose bushes meticulously.

    Người làm vườn cúi xuống cắt tỉa những bụi hoa hồng một cách tỉ mỉ.

  • The crowd stooped in silence to pay their respects to the fallen hero.

    Đám đông cúi xuống im lặng để tỏ lòng thành kính với người anh hùng đã hy sinh.

  • The thief stooped to steal the valuables from the shop.

    Tên trộm cúi xuống để lấy cắp đồ vật có giá trị trong cửa hàng.

  • She stooped to pick up the coin that rolled behind the refrigerator.

    Cô cúi xuống nhặt đồng xu lăn sau tủ lạnh.

  • The floor lamp's hanging bulb was too high, and he had to stoop to change it.

    Bóng đèn treo của đèn sàn quá cao và anh phải cúi xuống để thay.

  • He stooped to avoid walking under the ominous dark cloud hovering overhead.

    Anh ta khom người xuống để tránh đi dưới đám mây đen đáng ngại đang lơ lửng trên đầu.

  • The baby stooped to grasp the colorful mobile hanging above her crib.

    Em bé cúi xuống để nắm lấy chiếc điện thoại di động đầy màu sắc treo phía trên nôi của mình.