- The old man stooped over to pick up the fallen apple from the ground.
Ông già cúi xuống nhặt quả táo rơi dưới đất.
- She stooped down to examine the small plant growing at her feet.
Cô cúi xuống để xem xét cây nhỏ mọc dưới chân mình.
- He had to stoop low to enter the low-ceilinged basement.
Anh ta phải cúi thấp người để vào tầng hầm có trần thấp.
- The gardener stooped to prune the rose bushes meticulously.
Người làm vườn cúi xuống cắt tỉa những bụi hoa hồng một cách tỉ mỉ.
- The crowd stooped in silence to pay their respects to the fallen hero.
Đám đông cúi xuống im lặng để tỏ lòng thành kính với người anh hùng đã hy sinh.
- The thief stooped to steal the valuables from the shop.
Tên trộm cúi xuống để lấy cắp đồ vật có giá trị trong cửa hàng.
- She stooped to pick up the coin that rolled behind the refrigerator.
Cô cúi xuống nhặt đồng xu lăn sau tủ lạnh.
- The floor lamp's hanging bulb was too high, and he had to stoop to change it.
Bóng đèn treo của đèn sàn quá cao và anh phải cúi xuống để thay.
- He stooped to avoid walking under the ominous dark cloud hovering overhead.
Anh ta khom người xuống để tránh đi dưới đám mây đen đáng ngại đang lơ lửng trên đầu.
- The baby stooped to grasp the colorful mobile hanging above her crib.
Em bé cúi xuống để nắm lấy chiếc điện thoại di động đầy màu sắc treo phía trên nôi của mình.