Định nghĩa của từ abbreviate

abbreviateverb

viết tắt

/əˈbriːvieɪt//əˈbriːvieɪt/

Từ "abbreviate" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "abbreviare", có nghĩa là "rút ngắn" hoặc "rút gọn". Động từ tiếng Latin "abbreviare" là sự kết hợp của "ab-", có nghĩa là "away" hoặc "tắt" và "brevis", có nghĩa là "ngắn". Cụm từ tiếng Latin ngụ ý cắt hoặc rút ngắn một cái gì đó, trong trường hợp này là từ hoặc văn bản. Từ "abbreviate" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Latin "abbreviare". Ban đầu, nó có nghĩa là rút ngắn hoặc cô đọng một cái gì đó, thường bằng cách bỏ đi những từ hoặc cụm từ không cần thiết. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm việc tạo ra các phiên bản rút gọn của các từ hoặc cụm từ, như chúng ta sử dụng chữ viết tắt ngày nay. Bất chấp sự phát triển của nó, ý tưởng cốt lõi của "abbreviate" vẫn bắt nguồn từ khái niệm tiếng Latin là rút ngắn hoặc giảm bớt.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtóm tắt, viết tắt; rút ngắn lại (cuộc đi thăm...)

meaning(toán học) ước lược, rút gọn

type tính từ

meaningtương đối ngắn

namespace
Ví dụ:
  • The company has decided to abbreviate its product names to make them more memorable and easy to identify by consumers.

    Công ty đã quyết định viết tắt tên sản phẩm của mình để người tiêu dùng dễ nhớ và nhận biết hơn.

  • The doctor wrote several medical abbreviations on the patient's chart to quickly and accurately communicate important information.

    Bác sĩ đã viết một số chữ viết tắt y khoa trên hồ sơ bệnh án của bệnh nhân để truyền đạt thông tin quan trọng một cách nhanh chóng và chính xác.

  • To save time and space, the author often employs abbreviations in scientific research papers.

    Để tiết kiệm thời gian và dung lượng, tác giả thường sử dụng chữ viết tắt trong các bài nghiên cứu khoa học.

  • The email contained several common abbreviations, such as "LCM" and "IMHO," which can be easily understood by those familiar with online communication.

    Email này chứa một số chữ viết tắt thông dụng, chẳng hạn như "LCM" và "IMHO", những người quen thuộc với giao tiếp trực tuyến có thể dễ dàng hiểu được.

  • The legislative bill involved complicated legal terminology, but legislators simplified it by abbreviating certain phrases and terms.

    Dự luật này liên quan đến thuật ngữ pháp lý phức tạp, nhưng các nhà lập pháp đã đơn giản hóa bằng cách viết tắt một số cụm từ và thuật ngữ.

  • The teacher instructed her students to use commonly used scientific abbreviations, such as "Hz" for frequency and "mA" for milliamperes, in their laboratory reports.

    Giáo viên hướng dẫn học sinh sử dụng các chữ viết tắt khoa học thông dụng, chẳng hạn như "Hz" cho tần số và "mA" cho miliampe, trong các báo cáo thí nghiệm của họ.

  • To communicate more efficiently during a busy workday, the managers of the company launched a policy that encouraged employees to use abbreviated forms of words on emails and memos.

    Để giao tiếp hiệu quả hơn trong ngày làm việc bận rộn, các nhà quản lý công ty đã đưa ra chính sách khuyến khích nhân viên sử dụng các dạng viết tắt của từ trong email và bản ghi nhớ.

  • The computer programmer wrote lines of abbreviated code that helped facilitate the software's efficiency and accuracy.

    Lập trình viên máy tính đã viết những dòng mã rút gọn giúp tăng hiệu quả và độ chính xác của phần mềm.

  • The accounting department of the company utilizes abbreviated versions of accounting terms, including "GAAP" for Generally Accepted Accounting Principles, to be consistent and clear in their financial reports.

    Phòng kế toán của công ty sử dụng các phiên bản rút gọn của các thuật ngữ kế toán, bao gồm "GAAP" của Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung, để đảm bảo tính nhất quán và rõ ràng trong các báo cáo tài chính của họ.

  • The business world features many commonly used business abbreviations, such as "CEO," "ROI," and "P&L," which are intended to simplify communication while conveying key ideas quickly.

    Thế giới kinh doanh có nhiều từ viết tắt thông dụng trong kinh doanh, chẳng hạn như "CEO", "ROI" và "P&L", nhằm mục đích đơn giản hóa giao tiếp đồng thời truyền đạt những ý tưởng chính một cách nhanh chóng.