Định nghĩa của từ shorten

shortenverb

rút ngắn

/ˈʃɔːtn//ˈʃɔːrtn/

Từ "shorten" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scortian", có nghĩa là "làm ngắn lại". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*skurtjan", về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*skert-", có nghĩa là "cắt". Từ "shorten" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ đầu thời Trung cổ và vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi là làm cho một cái gì đó ngắn hơn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningthu ngắn lại, thu hẹp vào

meaningmặc quần soóc (cho trẻ em)

meaningcho mỡ (vào bánh cho xốp giòn)

type nội động từ

meaningngắn lại

namespace
Ví dụ:
  • To save time, we used a URL shortener to shorten the lengthy web address for our marketing campaign.

    Để tiết kiệm thời gian, chúng tôi đã sử dụng công cụ rút ngắn URL để rút ngắn địa chỉ web dài cho chiến dịch tiếp thị của mình.

  • In order to fit more text within a tweet, the social media platform automatically shortens links posted by users.

    Để có thể đưa thêm văn bản vào tweet, nền tảng mạng xã hội này sẽ tự động rút ngắn các liên kết do người dùng đăng.

  • Our company's memo was shortened significantly to make it easier for employees to digest during staff meetings.

    Bản ghi nhớ của công ty chúng tôi đã được rút ngắn đáng kể để nhân viên dễ hiểu hơn trong các cuộc họp.

  • The editor asked the author to shorten her essay by a third to fit within the publication's strict word count limit.

    Biên tập viên đã yêu cầu tác giả rút ngắn bài luận đi một phần ba để phù hợp với giới hạn số lượng từ nghiêm ngặt của ấn phẩm.

  • The drive Thom took to shorten his sentences proved incredibly helpful during presentations, where concise and direct information was key.

    Nỗ lực của Thom trong việc rút ngắn câu đã tỏ ra vô cùng hữu ích trong các bài thuyết trình, nơi thông tin ngắn gọn và trực tiếp là yếu tố then chốt.

  • The product manual had to be shortened by half because the company was running out of space on the packaging insert.

    Hướng dẫn sử dụng sản phẩm phải được rút ngắn đi một nửa vì công ty không còn đủ chỗ trên tờ hướng dẫn sử dụng bao bì.

  • In order to make the document more readable, we shortened paragraphs and added headings and bullet points.

    Để làm cho tài liệu dễ đọc hơn, chúng tôi đã rút ngắn các đoạn văn và thêm tiêu đề và dấu đầu dòng.

  • Our customer service team was asked to shorten response times to less than 24 hours as part of a new customer satisfaction initiative.

    Nhóm dịch vụ khách hàng của chúng tôi được yêu cầu rút ngắn thời gian phản hồi xuống dưới 24 giờ như một phần của sáng kiến ​​mới nhằm nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

  • The executive requested that the presentation be shortened considerably to enable more time for Q&A at the end.

    Ban điều hành yêu cầu rút ngắn đáng kể bài thuyết trình để có thêm thời gian cho phần Hỏi & Đáp ở cuối.

  • During the brainstorming session, we shortened our list of ideas to only include those that had the most potential for our project.

    Trong buổi động não, chúng tôi đã rút ngắn danh sách ý tưởng để chỉ đưa vào những ý tưởng có tiềm năng nhất cho dự án.