danh từ
thùng rửa bát, chậu rửa bát
to sink a ship: đánh chìm tàu
((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ
drought sinks stream: hạn hán làm mực nước suối thấp xuống
river sinks: nước sông xuống
prices sink: giá sụt xuống
đầm lầy
his eyes have sunk in: mắt anh ta hõm vào
nội động từ sank; sunk
chìm
to sink a ship: đánh chìm tàu
hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống
drought sinks stream: hạn hán làm mực nước suối thấp xuống
river sinks: nước sông xuống
prices sink: giá sụt xuống
hõm vào, hoắm vào (má...)
his eyes have sunk in: mắt anh ta hõm vào