danh từ
sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống
sự chùng (dây)
gate sags: cửa bị nghiêng hẳn về một bên
(thương nghiệp) sự sụt giá, sự hạ giá
stretched rope sags: dây căng chùng lại
ngoại động từ
làm lún xuống, làm võng xuống; làm cong xuống
làm chùng
gate sags: cửa bị nghiêng hẳn về một bên