ngoại động từ
chặt cụt, cắt cụt
truncate cone: hình nón cụt
truncate pyramid: chóp cụt
(nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn...)
tính từ: (truncated)
cụt
truncate cone: hình nón cụt
truncate pyramid: chóp cụt
cắt ngắn
/trʌŋˈkeɪt//ˈtrʌŋkeɪt/Từ "truncate" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "trunco-," có nghĩa là "cắt bỏ." Trong tiếng Latin, động từ "truncare" có nghĩa là "cắt ngắn" hoặc "rút gọn." Theo thời gian, tiền tố tiếng Latin "trunco-" trở thành tiền tố tiếng Anh "trunco-," vẫn được sử dụng trong nhiều từ tiếng Anh hiện đại, chẳng hạn như "trunk" (có nghĩa là phần ngọn của cây đã bị cắt bỏ) và "truncate" (có nghĩa là cắt bỏ phần cuối của một cái gì đó). Vào thế kỷ 16, từ tiếng Anh "truncate" bắt đầu được sử dụng để mô tả hành động cắt bỏ phần cuối hoặc phần đầu của một vật, chẳng hạn như cành cây hoặc đầu ngón tay, cho mục đích y tế. Theo thời gian, ý nghĩa của "truncate" đã phát triển thành việc cắt bỏ phần cuối hoặc một phần của cái gì đó để làm cho nó ngắn hơn hoặc đơn giản hơn, như trong trường hợp cắt bớt một công thức toán học hoặc một từ để dễ hiểu hơn.
ngoại động từ
chặt cụt, cắt cụt
truncate cone: hình nón cụt
truncate pyramid: chóp cụt
(nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn...)
tính từ: (truncated)
cụt
truncate cone: hình nón cụt
truncate pyramid: chóp cụt
Công ty quyết định cắt bớt tên sản phẩm để dễ nhớ và dễ phát âm hơn.
Ứng dụng phần mềm cho phép người dùng dễ dàng cắt ngắn các URL dài để chia sẻ dễ dàng hơn trên các nền tảng mạng xã hội.
Biên tập viên đã cắt bớt đoạn giới thiệu dài của tác giả để tập trung vào những điểm chính của bài viết.
Để tiết kiệm dung lượng lưu trữ, bộ phận CNTT đã cắt bớt các tệp sao lưu có tuổi đời hơn một tuần.
Người soát vé tàu đã cắt bớt thông báo để tránh làm phiền hành khách đang ngủ vào ban đêm.
Người lập trình đã cắt bớt thông báo lỗi để xóa thông tin nhạy cảm và ngăn chặn việc tiết lộ dữ liệu bí mật.
Hội đồng quản trị đã cắt bớt tên công ty để dễ tiếp thị và dễ nhớ hơn.
Nhà ngôn ngữ học đã cắt bớt phương ngữ địa phương để đơn giản hóa nó cho những người không phải là người bản xứ có thể gặp khó khăn trong việc hiểu nó.
Địa chỉ gửi thư đã cắt bớt số căn hộ để bảo vệ quyền riêng tư của cư dân.
Người thủ thư đã cắt bớt tiêu đề cuốn sách để phù hợp với thẻ danh mục thư viện.