Định nghĩa của từ step down

step downphrasal verb

bước xuống

////

Cụm từ "step down" ám chỉ hành động từ bỏ một vị trí có thẩm quyền hoặc quyền lực. Thuật ngữ này bắt nguồn từ hành động theo nghĩa đen là đi xuống một dãy cầu thang như một biểu tượng rời khỏi một văn phòng, vị trí hoặc vai trò. Trong những thế kỷ trước, mọi người thực hiện hành động rời khỏi tòa nhà khi từ chức hoặc bị cách chức, thường là theo cách nghi lễ hoặc công khai. Cụm từ "step down" được đặt ra để mô tả hình ảnh rời khỏi một vị trí cao, giống như một người đang đi xuống cầu thang. Ý tưởng "bước xuống" chỉ ra rằng ai đó tự nguyện hoặc không tự nguyện từ bỏ thẩm quyền, báo hiệu sự thay đổi trong lãnh đạo, quy trình hoặc quản lý. Từ đó, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm một khái niệm tượng trưng vượt ra ngoài hành động thực tế là đi xuống các bậc thang. Nó ngụ ý một sự thay đổi cơ bản trong cấu trúc quyền lực, thường liên quan đến các vụ bê bối, hành vi sai trái hoặc các vấn đề sức khỏe có thể buộc một người phải rời khỏi vị trí của họ. Trong chính trị, kinh doanh, tổ chức hoặc các lĩnh vực công cộng khác, cụm từ "step down" thường được sử dụng ngày nay như một cách mô tả một người nào đó rời khỏi vai trò điều hành, dẫn đến người kế nhiệm tiếp quản vị trí đó.

namespace
Ví dụ:
  • After serving as the CEO for six years, John announced his decision to step down from his position.

    Sau khi giữ chức vụ CEO trong sáu năm, John đã tuyên bố quyết định từ chức.

  • The company's board of directors asked the current CFO to step down due to inconsistent financial performance.

    Hội đồng quản trị công ty đã yêu cầu giám đốc tài chính hiện tại từ chức do hiệu quả tài chính không ổn định.

  • Following the loss in the general election, the leader of the opposition party stepped down from his position.

    Sau thất bại trong cuộc tổng tuyển cử, lãnh đạo đảng đối lập đã từ chức.

  • The resigning minister expressed his gratitude for the opportunity to serve and stated that he would step down later this year.

    Bộ trưởng từ chức bày tỏ lòng biết ơn vì được trao cơ hội phục vụ và tuyên bố ông sẽ từ chức vào cuối năm nay.

  • The founder of the company stepped down as CEO but will continue to serve as a board member and advisor.

    Người sáng lập công ty đã từ chức CEO nhưng vẫn tiếp tục làm thành viên hội đồng quản trị và cố vấn.

  • The chairman of the charity organization decided to step down after leading the organization through a period of significant growth.

    Chủ tịch của tổ chức từ thiện đã quyết định từ chức sau khi lãnh đạo tổ chức này trải qua giai đoạn tăng trưởng đáng kể.

  • The vice-principal stepped down from her position due to personal reasons but will remain in a faculty role.

    Phó hiệu trưởng đã từ chức vì lý do cá nhân nhưng vẫn giữ vai trò giảng viên.

  • The executive director announced his decision to step down after completing his term, which lasted for ten years.

    Giám đốc điều hành tuyên bố quyết định từ chức sau khi hoàn thành nhiệm kỳ kéo dài mười năm của mình.

  • The Superintendent of Schools stepped down ahead of schedule due to personal health issues.

    Giám đốc trường học đã từ chức sớm hơn dự kiến ​​vì lý do sức khỏe cá nhân.

  • The team captain announced her decision to step down from her leadership position after leading the team to multiple championships.

    Đội trưởng đã tuyên bố quyết định từ chức lãnh đạo sau khi dẫn dắt đội giành nhiều chức vô địch.