Định nghĩa của từ handover

handovernoun

Bàn giao

/ˈhændəʊvə(r)//ˈhændəʊvər/

Từ "handover" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, có thể là từ cụm từ "hand over", có nghĩa là chuyển giao quyền sở hữu một thứ gì đó. Từ này phát triển để mô tả hành động trao thứ gì đó cho người khác, đặc biệt là về mặt hình thức. Lần đầu tiên sử dụng "handover" trong tiếng Anh là vào năm 1530, ám chỉ việc chuyển giao một lá thư. Theo thời gian, nó được sử dụng rộng rãi hơn và phát triển để bao hàm nhiều bối cảnh khác nhau, từ chuyển giao trách nhiệm đến chuyển giao quyền kiểm soát.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự bàn giao (quyền lực, trách nhiệm)

namespace

the act of moving power or responsibility from one person or group to another; the period during which this is done

hành động chuyển quyền lực hoặc trách nhiệm từ người hoặc nhóm này sang người khác; khoảng thời gian mà việc này được thực hiện

Ví dụ:
  • the smooth handover of power from a military to a civilian government

    sự chuyển giao suôn sẻ quyền lực từ quân đội sang chính quyền dân sự

  • After completing his shift, the security guard handed over the keys to the new guard.

    Sau khi hoàn thành ca làm việc của mình, người bảo vệ đã trao chìa khóa cho người bảo vệ mới.

  • When the project manager left the office, he handed over the project to his assistant for completion.

    Khi người quản lý dự án rời khỏi văn phòng, anh ta bàn giao dự án cho trợ lý của mình để hoàn thành.

  • The retiring CEO handed over the company's reins to his successor at the annual shareholders meeting.

    Vị CEO sắp nghỉ hưu đã trao lại quyền điều hành công ty cho người kế nhiệm tại cuộc họp cổ đông thường niên.

  • After detecting a fire in the building, the firefighter handed over the scene to the emergency medical services team for further treatment of injured occupants.

    Sau khi phát hiện đám cháy trong tòa nhà, lính cứu hỏa đã bàn giao hiện trường cho đội y tế khẩn cấp để tiếp tục điều trị cho những người bị thương.

the act of giving a person or thing to somebody in authority

hành động đưa một người hoặc vật cho ai đó có thẩm quyền

Ví dụ:
  • the handover of the hostages

    việc bàn giao con tin