Định nghĩa của từ abdication

abdicationnoun

sự thoái vị

/ˌæbdɪˈkeɪʃn//ˌæbdɪˈkeɪʃn/

Từ "abdication" bắt nguồn từ tiếng Latin "abdicatio", có nghĩa là "đặt xuống" hoặc "từ bỏ". Ở La Mã cổ đại, từ tiếng Latin "abdicare" được dùng để mô tả hành động của một vị vua hoặc người cai trị từ bỏ quyền lực và nhiệm vụ của họ, thường là tự nguyện hoặc thông qua một buổi lễ. Từ "abdication" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "abdiqation", và đã được sử dụng từ thế kỷ 14. Trong thời kỳ Phục hưng, khái niệm thoái vị đã được tinh chỉnh để bao gồm ý tưởng về một quốc vương tự nguyện từ bỏ ngai vàng và trách nhiệm của mình. Ngày nay, từ "abdication" dùng để chỉ hành động từ bỏ một vị trí quyền lực, thẩm quyền hoặc trách nhiệm, thường là theo cách tự nguyện hoặc công khai.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thoái vị, sự từ ngôi

meaningsự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...)

namespace

the action of giving up the position of being king or queen

hành động từ bỏ vị trí vua hoặc hoàng hậu

Ví dụ:
  • the chain of events leading to the king's abdication

    chuỗi sự kiện dẫn đến việc nhà vua thoái vị

  • King Henry VIII famously abdicated his throne in order to marry Anne Boleyn and break away from the Catholic Church.

    Vua Henry VIII nổi tiếng vì đã thoái vị để kết hôn với Anne Boleyn và tách khỏi Giáo hội Công giáo.

  • When Queen Elizabeth II steps down from her position, it will be considered a rare instance of abdication in a long line of successful monarchs.

    Khi Nữ hoàng Elizabeth II thoái vị, đây sẽ được coi là trường hợp thoái vị hiếm hoi trong một dòng dõi lâu dài các vị vua thành công.

  • After facing numerous scandals and health issues, the King of Thailand unexpectedly announced his abdication in a televised address to the nation.

    Sau khi đối mặt với nhiều vụ bê bối và vấn đề sức khỏe, Quốc vương Thái Lan bất ngờ tuyên bố thoái vị trong bài phát biểu trên truyền hình toàn quốc.

  • Despite facing heavy criticism from his party and the public, the Prime Minister refused to consider abdication, stating that his duty to serve his country remained unchanged.

    Mặc dù phải đối mặt với sự chỉ trích nặng nề từ đảng và công chúng, Thủ tướng vẫn từ chối xem xét việc thoái vị, tuyên bố rằng nghĩa vụ phục vụ đất nước của ông vẫn không thay đổi.

the fact of failing or refusing to perform a duty

sự việc không thực hiện hoặc từ chối thực hiện nhiệm vụ

Ví dụ:
  • a complete abdication of responsibility by the government

    sự thoái thác hoàn toàn trách nhiệm của chính phủ

Từ, cụm từ liên quan