danh từ
sự trung thành; sự đáng tin cậy
sự kín (nước, không khí không vào được)
sự chắc chắn, sự vững vàng, sự vững chắc
sự kiên định
/ˈstɔːntʃnəs//ˈstɔːntʃnəs/Từ "staunchness" bắt nguồn từ một từ tiếng Bắc Âu cổ, "steign", có nghĩa là "steadfastness" hoặc "lòng trung thành". Khi người Viking xâm lược nước Anh vào thế kỷ thứ 9, họ đã mang theo ngôn ngữ Bắc Âu cổ này. Tiếng Anh cổ, ngôn ngữ mà người Anh bản địa nói, chịu ảnh hưởng rất lớn từ ngôn ngữ Bắc Âu này và nhiều từ tiếng Bắc Âu cổ đã du nhập vào tiếng Anh. Một trong những từ như vậy là "staunch", trong tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "strong". Theo thời gian, "staunch" có nghĩa là "firm" và "unyielding" trong tiếng Anh cổ. Sau đó, vào thế kỷ 14, "staunch" bắt đầu được sử dụng để mô tả một người kiên định hoặc trung thành, giống như cách sử dụng "steign" của tiếng Bắc Âu cổ. Theo thời gian, "staunch" có nhiều nghĩa khác nhau trong các bối cảnh khác nhau. Vào thế kỷ 17, "staunch" thường được sử dụng để mô tả một người đã cầm máu bằng cách ấn vào vết thương. Nghĩa này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stungen", có nghĩa là "cầm máu". Theo thời gian, nghĩa này phát triển thành nghĩa mô tả một người kiên định trong việc ủng hộ hoặc bảo vệ một điều gì đó, chẳng hạn như một người ủng hộ kiên định cho một mục đích nào đó. Nghĩa hiện đại của "staunchness" kết hợp nghĩa gốc của "steadfastness" hoặc "loyalty" với nghĩa là kiên định hoặc không nhượng bộ. Từ này mô tả một người vẫn cam kết với niềm tin hoặc giá trị của họ, ngay cả khi đối mặt với sự phản đối hoặc nghịch cảnh. Tóm lại, từ "staunchness" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "steign", có nghĩa là "steadfastness" hoặc "loyalty". Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả một người kiên định, không nhượng bộ và cam kết với niềm tin hoặc giá trị của họ.
danh từ
sự trung thành; sự đáng tin cậy
sự kín (nước, không khí không vào được)
sự chắc chắn, sự vững vàng, sự vững chắc
Chính trị gia kỳ cựu này đã thể hiện sự kiên định trong niềm tin của mình trong những cuộc tranh luận gay gắt, không bao giờ dao động trong niềm tin của mình.
Các vận động viên đã thể hiện sự kiên trì trong cam kết với môn thể thao của mình, luyện tập không biết mệt mỏi qua nhiều giờ luyện tập vất vả để đạt được mục tiêu.
Sự kiên trì của nhà hoạt động trong cuộc đấu tranh vì công lý xã hội đã truyền cảm hứng cho cả một cộng đồng cùng tham gia vào sự nghiệp của cô.
Thám tử đã thể hiện sự kiên định trong việc theo đuổi sự thật, không để bất kỳ manh mối nào vuột khỏi tầm tay.
Sự kiên định với nguyên tắc của chủ doanh nghiệp đã khiến ông đưa ra những quyết định khó khăn mà cuối cùng mang lại lợi ích cho công ty.
Lòng trung thành của người bạn không bao giờ dao động, khi anh luôn sát cánh cùng những người thân yêu của mình trong mọi hoàn cảnh.
Sự kiên trì của tổ chức từ thiện trong sứ mệnh xóa đói giảm nghèo đã giúp giảm đáng kể số lượng người nghèo mà họ phục vụ.
Sự kiên trì của nhà văn trong nghề đã giúp bà vượt qua trở ngại khi viết và cho ra đời một kiệt tác.
Sự kiên định trong phương pháp giảng dạy của người thầy đã giúp học sinh của ông đạt được những thành tựu đáng kể trong lĩnh vực mà họ lựa chọn.
Lòng trung thành của người lính dũng cảm trong nhiệm vụ đã cứu đơn vị của anh và mang về cho anh danh hiệu quân đội cao nhất.