Định nghĩa của từ stand for

stand forphrasal verb

đứng cho

////

Cụm từ "stand for" ban đầu có nguồn gốc từ nước Anh thời trung cổ như một cách diễn đạt có nghĩa là "represent" hoặc "signify" theo nghĩa bóng. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'stān', dùng để chỉ một vật thể vật lý, chẳng hạn như một khối hoặc tượng đài, biểu thị một điều gì đó quan trọng. Thuật ngữ này cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một người hoặc một vật thể đại diện cho một khái niệm hoặc ý tưởng trừu tượng. Theo thời gian, cách sử dụng của cụm từ "stand for" đã phát triển, đặc biệt là trong bối cảnh có nhiều ý nghĩa bóng phức tạp hơn. Trong bối cảnh pháp lý và thương mại, nó đã chuyển thành một thuật ngữ liên quan đến giá trị tượng trưng, ​​chẳng hạn như logo của công ty (biểu tượng hoặc thương hiệu của họ) "đại diện cho" hoặc đại diện cho các sản phẩm, giá trị hoặc dịch vụ của họ. Trong ngôn ngữ hàng ngày, "stand for" giờ đây đã biểu thị nhiều ý nghĩa khác nhau, chẳng hạn như "represent" (như trong "anh ấy tượng trưng cho sự thật và công lý") hoặc "refer" (như trong "tên cô ấy tượng trưng cho trí thông minh") hoặc "signify" (như trong "biển báo dừng màu đỏ tượng trưng cho nguy hiểm") hoặc "mean" (như trong "viết tắt S.O.S. tượng trưng cho giúp tôi!") Những cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ các bối cảnh ngôn ngữ khác nhau, nhưng tất cả đều bắt nguồn từ ý nghĩa cơ bản của "stand for" như một cách diễn đạt để thể hiện một cái gì đó bằng cách là biểu hiện bên ngoài hoặc biểu tượng của nó.

namespace

to be an abbreviation or symbol of something

là một từ viết tắt hoặc biểu tượng của cái gì đó

Ví dụ:
  • ‘The book's by T.C. Smith.’ ‘What does the ‘T.C.’ stand for?’

    ‘Cuốn sách này của T.C. Smith.’ ‘‘T.C.’ có nghĩa là gì?’

to support or represent something

để ủng hộ hoặc đại diện cho cái gì đó

Ví dụ:
  • I hated the organization and all it stood for (= the ideas that it supported).

    Tôi ghét tổ chức đó và tất cả những gì nó đại diện (= những ý tưởng mà nó ủng hộ).

to not let somebody do something or something happen

không cho ai đó làm gì đó hoặc điều gì đó xảy ra

Ví dụ:
  • I'm not standing for it any longer.

    Tôi không thể chịu đựng được nữa.