Định nghĩa của từ stationary

stationaryadjective

đứng im

/ˈsteɪʃənri//ˈsteɪʃəneri/

Từ "stationary" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 16 từ tiếng Latin "statio", có nghĩa là "một sự đứng yên" hoặc "một sự dừng lại", và hậu tố "-ary", tạo thành một tính từ. Ban đầu, từ này dùng để chỉ những thứ vẫn ở một nơi hoặc một vị trí, chẳng hạn như một ngành nghề cố định hoặc một gia tài cố định. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm các vật thể không di chuyển hoặc cố định ở một nơi, như một động cơ cố định hoặc một chiếc xe đạp cố định. Ngày nay, từ "stationary" có nhiều nghĩa, bao gồm cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Cho dù ám chỉ một vật thể vật lý hay một trạng thái tồn tại, từ "stationary" đã trở thành một phần không thể thiếu của tiếng Anh. Bạn có muốn biết thêm về sự phát triển của các từ ngữ hay bạn có một chủ đề cụ thể trong đầu không? Tôi ở đây để giúp bạn!

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđứng ở một chỗ, không di chuyển, tĩnh lại, dừng

examplestationary troops: quân đội đóng ở một chỗ

meaningkhông mang đi được, để một chỗ

examplestationary engine: máy để một chỗ

meaningđứng, không thay đổi

examplestationary population: số dân không thay đổi

type danh từ

meaningngười ở một chỗ; vật để ở một chỗ

examplestationary troops: quân đội đóng ở một chỗ

meaning(số nhiều) bộ đội đóng ở một chỗ

examplestationary engine: máy để một chỗ

namespace

not moving; not intended to be moved

không di chuyển; không có ý định di chuyển

Ví dụ:
  • I remained stationary.

    Tôi vẫn đứng yên.

  • The car collided with a stationary vehicle.

    Chiếc ô tô va chạm với một chiếc xe đang đứng yên.

  • a stationary exercise bike

    một chiếc xe đạp tập thể dục cố định

  • I walked down one of the stationary escalators.

    Tôi bước xuống một trong những thang cuốn cố định.

  • Some of the larger birds can remain stationary in the air for several minutes.

    Một số loài chim lớn hơn có thể đứng yên trong không khí trong vài phút.

Từ, cụm từ liên quan

not changing in condition or quantity

không thay đổi về tình trạng hoặc số lượng

Ví dụ:
  • a stationary population

    dân số cố định

  • The train came to a complete stop at the stationary platform, and the passengers disembarked slowly.

    Tàu dừng hẳn ở sân ga, hành khách từ bước xuống.

  • The boat became stationary in the middle of the lake as the engine failed, leaving the passengers stranded.

    Chiếc thuyền dừng lại giữa hồ vì động cơ bị hỏng, khiến hành khách bị mắc kẹt.

  • The cyclist was stationary at the traffic light, waiting for the signal to change before pedaling on.

    Người đi xe đạp đứng yên tại đèn giao thông, chờ tín hiệu đèn đổi màu trước khi đạp xe đi tiếp.

  • The painter stood before the canvas, his brushes and paint containers stationary as he surveyed his work.

    Người họa sĩ đứng trước bức tranh, cọ vẽ và hộp đựng màu vẫn đứng yên khi ông quan sát tác phẩm của mình.

Từ, cụm từ liên quan