Định nghĩa của từ staid

staidadjective

nghiêm trang

/steɪd//steɪd/

Từ "staid" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stæd", có nghĩa là "steadfast" hoặc "vững chắc". Đến thế kỷ 14, từ "staid" xuất hiện, ban đầu được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó ổn định, vững chắc hoặc ổn định. Theo thời gian, ý nghĩa của "staid" được mở rộng để bao gồm các hàm ý về sự nghiêm túc, dè dặt và phẩm giá. Vào thế kỷ 17, "staid" mang một ý nghĩa sắc thái hơn, mô tả một cái gì đó không phù phiếm hay phô trương, mà là trang nghiêm và đáng kính. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả những người điềm tĩnh, trang nghiêm và kiềm chế trong cảm xúc hoặc hành vi của họ. Ví dụ: "She was a staid and dignified business leader" hoặc "The museum's staid atmosphere made it a perfect place for a quiet afternoon."

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchắc chắn, trầm tĩnh, điềm đạm

namespace
Ví dụ:
  • The staid town of Newton was an unlikely place for a revolution to begin.

    Thị trấn Newton yên bình không phải là nơi lý tưởng để bắt đầu một cuộc cách mạng.

  • Despite hisstrict upbringing, James could not suppress his wild side and preferred lively parties over staid dinners.

    Mặc dù được nuôi dạy nghiêm khắc, James vẫn không thể kìm nén được bản tính hoang dã của mình và thích những bữa tiệc sôi động hơn là những bữa tối trang trọng.

  • The staid salesman's monotone voice droned on as he attempted to sell us his latest product.

    Giọng nói đều đều của người bán hàng vẫn đều đều khi anh ta cố gắng bán cho chúng tôi sản phẩm mới nhất của mình.

  • The ancient cathedral exuded a sense of staid serenity, despite the chaos outside its walls.

    Nhà thờ cổ kính này toát lên vẻ thanh bình tĩnh lặng, bất chấp sự hỗn loạn bên ngoài bức tường của nó.

  • The staid professor's lectures were notorious for their lack of humor and engaging anecdotes.

    Bài giảng của vị giáo sư nghiêm nghị này nổi tiếng là thiếu tính hài hước và không có nhiều giai thoại hấp dẫn.

  • After a long day, the comfortable armchair in the library provided the perfect refuge from the staid office environment.

    Sau một ngày dài, chiếc ghế bành thoải mái trong thư viện chính là nơi nghỉ ngơi lý tưởng để thoát khỏi môi trường văn phòng nghiêm trang.

  • The staid crowd at the concert hall remained silent, awaiting the first notes to fill the space.

    Đám đông nghiêm trang tại phòng hòa nhạc vẫn im lặng, chờ đợi những nốt nhạc đầu tiên vang lên khắp không gian.

  • The staid librarian fixed the patrons with a stern look, warning them to maintain the hushed atmosphere.

    Người thủ thư nghiêm nghị nhìn những người bảo trợ bằng ánh mắt nghiêm nghị, cảnh báo họ phải giữ im lặng.

  • The staid ballet performance left the audience cold and unresponsive.

    Màn trình diễn ba lê nghiêm túc khiến khán giả lạnh lùng và không phản ứng gì.

  • The staid politician's bland speeches left his supporters yearning for a candidate with more charisma and energy.

    Những bài phát biểu nhạt nhẽo của chính trị gia nghiêm nghị này khiến những người ủng hộ ông mong muốn một ứng cử viên có nhiều sức hút và năng lượng hơn.