Định nghĩa của từ restrained

restrainedadjective

hạn chế

/rɪˈstreɪnd//rɪˈstreɪnd/

Từ "restrained" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "restreindre", có nghĩa là "hạn chế" hoặc "giới hạn". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "restringere", bao gồm tiền tố "re-" (một lần nữa) và "stringere" (trói hoặc kéo chặt). Ý nghĩa của "restrained" phát triển từ khái niệm ràng buộc vật lý hoặc kìm hãm để bao hàm ý tưởng kiểm soát bản thân hoặc hành động, cảm xúc hoặc biểu hiện của một người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbị kiềm chế, bị nén lại, bị dằn lại; tự chủ được

examplerestrained anger: cơn giận bị nén lại

meaningdè dặt, thận trọng

examplein restrained terms: bằng những lời lẽ dè dặt

meaninggiản dị; có chừng mực, không quá đáng (văn)

examplerestrained style: văn giản dị; văn có chừng mực

namespace

showing calm control rather than emotion

thể hiện sự kiểm soát bình tĩnh hơn là cảm xúc

Ví dụ:
  • her restrained smile

    nụ cười gượng gạo của cô ấy

  • The patient was restrained in the hospital room to prevent her from injuring herself during moments of delirium.

    Bệnh nhân bị khống chế trong phòng bệnh để tránh làm mình bị thương trong lúc mê sảng.

  • The convicted criminal was restrained in a leather hazmat suit as punishment for breaking out of prison.

    Tên tội phạm bị kết án đã bị trói bằng bộ đồ da bảo hộ như một hình phạt vì tội vượt ngục.

  • The nervous speaker was restrained from pacing during their presentation by holding onto the lectern.

    Diễn giả lo lắng đã giữ chặt bục phát biểu để không đi lại trong khi thuyết trình.

  • The dog was restrained with a leash during their first visit to the dog park to prevent them from running away.

    Con chó đã bị xích lại trong lần đầu tiên đến công viên dành cho chó để ngăn chúng chạy mất.

Ví dụ bổ sung:
  • She smiled a restrained smile.

    Cô nở nụ cười gượng gạo.

  • a restrained approach/​attitude

    một cách tiếp cận/thái độ hạn chế

  • restrained optimism/​passion

    sự lạc quan/đam mê có kiềm chế

not too brightly coloured or decorated

không có màu sắc hoặc trang trí quá rực rỡ

Ví dụ:
  • The costumes and lighting in the play were restrained.

    Trang phục và ánh sáng trong vở kịch bị hạn chế.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches