tính từ
đúng, thích đáng, thích hợp
at the proper time: đúng lúc, phải lúc
in the proper way: đúng lề lối, đúng cách thức
đúng, đúng đắn, chính xác
the proper meaning of a word: nghĩa đúng (nghĩa đen) của một từ đó
((thường) đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân
within the sphere of architecture proper: trong lĩnh vực kiến trúc thật sự
proper fraction: (toán học) phân số thật sự (bé hơn đơn vị)
Default
chân chính, riêng