Định nghĩa của từ stage whisper

stage whispernoun

sân khấu thì thầm

/ˌsteɪdʒ ˈwɪspə(r)//ˌsteɪdʒ ˈwɪspər/

Thuật ngữ "stage whisper" dùng để chỉ một loại lời thì thầm mà toàn bộ khán giả trong rạp hát hoặc không gian biểu diễn đều có thể nghe thấy. Biểu hiện nghịch lý này bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, trong thời kỳ nở rộ của sân khấu hiện đại khi bối cảnh sân khấu phức tạp và ánh sáng kịch tính ngày càng trở nên phổ biến. Vào thời điểm đó, đôi khi các diễn viên cố tình thì thầm lời thoại hoặc sử dụng giọng nói trầm để tạo hiệu ứng kịch tính, tin rằng điều đó sẽ tạo thêm không khí hấp dẫn hoặc thân mật cho buổi biểu diễn. Tuy nhiên, việc sử dụng rộng rãi đèn khí và thiết kế sân khấu phức tạp thường khiến những lời thì thầm này to hơn đáng kể so với ý định của diễn viên, tạo ra sự tương phản âm thanh rõ rệt giữa lời thoại được nói và hành động im lặng trên sân khấu. Để đáp lại, các chuyên gia sản xuất sân khấu đã đặt ra thuật ngữ độc đáo "stage whisper" để mô tả hiện tượng sân khấu này. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong thuật ngữ sân khấu để chỉ cách truyền tải thì thầm mà toàn bộ khán giả đều có thể nghe thấy, thay vì chỉ giới hạn ở môi trường xung quanh diễn viên.

namespace

words that are spoken quietly by an actor to the audience and that the other people on stage are not supposed to hear

những từ được diễn viên nói nhỏ với khán giả và những người khác trên sân khấu không được phép nghe

words that are spoken quietly by somebody but that they in fact want everyone to hear

những lời được ai đó nói ra một cách nhẹ nhàng nhưng thực ra họ muốn mọi người đều nghe thấy

Ví dụ:
  • ‘I knew this would happen,’ she said in a stage whisper.

    Cô ấy thì thầm: "Tôi biết chuyện này sẽ xảy ra".