Định nghĩa của từ landing stage

landing stagenoun

sân khấu hạ cánh

/ˈlændɪŋ steɪdʒ//ˈlændɪŋ steɪdʒ/

Thuật ngữ "landing stage" dùng để chỉ một công trình hoặc cơ sở nằm trên bờ hoặc mép nước đóng vai trò là điểm lên bờ hoặc xuống tàu cho hành khách và hàng hóa. Từ "landing" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "land" có nghĩa là "ground" và "ing" có nghĩa là "điểm hành động". Do đó, "landing stage" có thể được hiểu là nơi thuyền và tàu đến để cập bến hoặc trả hành khách và hàng hóa. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm vận tải biển, hàng không và hệ thống đường sắt, trong đó nó dùng để chỉ điểm đến của tàu hỏa hoặc máy bay. Trong bối cảnh vận tải biển, bến tàu là cơ sở hạ tầng thiết yếu đối với nhiều cảng và bến cảng, vì chúng cung cấp khả năng tiếp cận an toàn và thuận tiện đến và đi từ tàu thuyền, cũng như tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa.

namespace
Ví dụ:
  • After disembarking from the ferry, passengers make their way to the landing stage.

    Sau khi xuống phà, hành khách sẽ di chuyển đến bến tàu.

  • The cruise liner docked at the bustling landing stage, where tourists and locals alike gathered to catch a glimpse of the majestic vessel.

    Chiếc tàu du lịch cập bến tại bến tàu đông đúc, nơi du khách và người dân địa phương tụ tập để ngắm nhìn con tàu hùng vĩ này.

  • We followed the signs to the nearest landing stage, eager to explore the city from the water.

    Chúng tôi đi theo biển báo đến bến tàu gần nhất, háo hức khám phá thành phố từ mặt nước.

  • The landing stage was abuzz with activity as sightseers eagerly boarded the river boats to embark on a tour of the city.

    Bến tàu tấp nập người qua lại khi du khách háo hức lên thuyền để tham quan thành phố.

  • The landing stage was equipped with modern amenities, including stylish picnic areas, quaint cafes, and restrooms.

    Bến tàu được trang bị các tiện nghi hiện đại, bao gồm khu vực dã ngoại sang trọng, quán cà phê cổ kính và phòng vệ sinh.

  • The landing stage offered spectacular views of the sunset, as the sky transformation into a riot of beautiful hues that left one speechless.

    Bến tàu có tầm nhìn ngoạn mục ra cảnh hoàng hôn, bầu trời chuyển sang một màu sắc rực rỡ tuyệt đẹp khiến người ta không nói nên lời.

  • The landing stage was teeming with life, as musicians played melodic tunes that transported people to another world, while street performers juggled and dazzled the crowd.

    Sân khấu tràn ngập sức sống khi các nhạc sĩ chơi những giai điệu du dương đưa mọi người đến một thế giới khác, trong khi những nghệ sĩ biểu diễn đường phố tung hứng và làm say đắm đám đông.

  • The landing stage was sheltered from the elements, providing travelers a haven from the relentless wind and harsh rain.

    Bến tàu được che chắn khỏi các yếu tố thời tiết, mang đến cho du khách nơi trú ẩn khỏi những cơn gió mạnh và những cơn mưa lớn.

  • The landing stage was designed with disabled passengers in mind - providing accessible paths and lifts to help them move around comfortably.

    Bến đỗ được thiết kế dành riêng cho hành khách khuyết tật - cung cấp lối đi và thang máy giúp họ di chuyển thoải mái.

  • The itinerary for our river cruise indicated that we would be stopping at various landing stages, each promising a unique and enthralling experience.

    Lộ trình cho chuyến du ngoạn trên sông của chúng tôi chỉ ra rằng chúng tôi sẽ dừng lại ở nhiều bến tàu khác nhau, mỗi bến đều hứa hẹn một trải nghiệm độc đáo và hấp dẫn.

Từ, cụm từ liên quan