Định nghĩa của từ stage direction

stage directionnoun

chỉ đạo sân khấu

/ˈsteɪdʒ dərekʃn//ˈsteɪdʒ dərekʃn/

Thuật ngữ "stage direction" có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của sân khấu trong thời kỳ Phục hưng. Trong thời gian này, các vở kịch thường được viết theo một hình thức gọi là commedia dell'arte, trong đó các diễn viên ứng biến các câu thoại và hành động dựa trên các nhân vật và kịch bản được định sẵn. Để giúp hướng dẫn người biểu diễn, các nhà viết kịch sẽ đưa vào các hướng dẫn bằng văn bản ở cuối mỗi trang, được gọi là hướng dẫn sân khấu, chỉ rõ cách các diễn viên phải di chuyển, nói và tương tác với nhau. Điều này cho phép đạo diễn dàn dựng vở kịch dễ dàng hơn và đảm bảo một buổi biểu diễn gắn kết và hấp dẫn. Khi sân khấu phát triển, việc sử dụng hướng dẫn sân khấu trở nên chính thức và chuẩn hóa hơn, cuối cùng trở thành một phần không thể thiếu của quá trình viết kịch và sản xuất hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • As the curtains rise, the actor enters from the left, striding purposefully across the stage.

    Khi tấm màn được kéo lên, diễn viên bước vào từ bên trái, sải bước dài trên sân khấu.

  • The spotlight shines bright on the protagonist as she delivers her emotional monologue, her movements sharply restrained as she stands frozen in place.

    Ánh đèn sân khấu chiếu rọi vào nhân vật chính khi cô ấy trình bày độc thoại đầy cảm xúc, cử động của cô ấy được kiềm chế tối đa khi cô ấy đứng im tại chỗ.

  • The stage is transformed into a bustling marketplace as vendors hawk their wares, the sound of clanging coins echoing off the brick walls.

    Sân khấu biến thành một khu chợ nhộn nhịp khi những người bán hàng rao bán hàng hóa, âm thanh của những đồng xu leng keng vang vọng trên những bức tường gạch.

  • The scene changes abruptly as the stage is bathed in a vivid red glow, the actors frozen in place as a bloodcurdling scream fills the air.

    Cảnh tượng thay đổi đột ngột khi sân khấu ngập tràn trong ánh sáng đỏ rực, các diễn viên đứng im tại chỗ khi tiếng hét kinh hoàng vang vọng khắp không trung.

  • The centerpiece of the stage comes alive as a stunning dance routine unfolds, the performers moving in perfect harmony to the rhythm of the music.

    Điểm nhấn của sân khấu trở nên sống động với màn trình diễn vũ đạo tuyệt đẹp, các nghệ sĩ chuyển động theo nhịp điệu của âm nhạc một cách hài hòa.

  • In a whimsical twist, the characters burst into song as a colourful set of puppets emerge from backstage, adding a touch of whimsy to the scene.

    Trong một diễn biến kỳ quặc, các nhân vật cùng cất tiếng hát khi một nhóm rối đầy màu sắc xuất hiện từ hậu trường, tạo thêm nét kỳ quặc cho bối cảnh.

  • The atmosphere is heavy with tension as the actors stand poised on either side of the stage, waiting for the fateful cue to make their move.

    Không khí trở nên căng thẳng khi các diễn viên đứng ở hai bên sân khấu, chờ đợi tín hiệu định mệnh để thực hiện hành động của mình.

  • The characters frolic gleefully as they roam the stage, their laughs echoing into the night as the audience is swept away into a world of pure joy and wonder.

    Các nhân vật vui vẻ nô đùa khi đi trên sân khấu, tiếng cười của họ vang vọng trong đêm khi khán giả bị cuốn vào thế giới của niềm vui và sự ngạc nhiên thuần khiết.

  • The stage is set ablaze as the pyrotechnics expertly choreographs a dazzling display of special effects, complete with showering sparks and booming explosions.

    Sân khấu rực sáng khi đội pháo hoa chuyên nghiệp dàn dựng một màn trình diễn hiệu ứng đặc biệt đầy ấn tượng, với những tia lửa bắn ra và tiếng nổ dữ dội.

  • The actors deliver their final lines with a poignant sigh, exiting the stage left as the curtain slowly draws shut, bringing theatrical performance to a close.

    Các diễn viên kết thúc câu thoại của mình bằng một tiếng thở dài não nề, rời khỏi sân khấu ở bên trái khi tấm màn sân khấu từ khép lại, khép lại một buổi biểu diễn sân khấu.