Định nghĩa của từ report stage

report stagenoun

giai đoạn báo cáo

/rɪˈpɔːt steɪdʒ//rɪˈpɔːrt steɪdʒ/

Thuật ngữ "report stage" trong các quy trình lập pháp ám chỉ thời điểm sau khi một dự luật đã được một ủy ban xem xét và tranh luận. Trong giai đoạn báo cáo, ủy ban ban đầu đã xem xét dự luật có cơ hội thực hiện bất kỳ sửa đổi hoặc thay đổi cần thiết nào đối với nội dung của dự luật dựa trên phản hồi và thảo luận diễn ra trong quá trình tiến hành của ủy ban. Những thay đổi này có thể bao gồm điều chỉnh ngôn ngữ, các điều khoản bổ sung hoặc các tuyên bố làm rõ nhằm giải quyết bất kỳ mối quan tâm nào được nêu ra trong quá trình của ủy ban. Sau khi ủy ban hoàn tất công việc của mình, ủy ban sẽ đệ trình dự luật đã sửa đổi, được gọi là "báo cáo", lên toàn bộ cơ quan lập pháp để tranh luận và bỏ phiếu. Giai đoạn báo cáo là một phần không thể thiếu của quy trình lập pháp vì nó cho phép các nhà lập pháp tinh chỉnh và cải thiện các dự luật trước khi chúng được thông qua thành luật.

namespace
Ví dụ:
  • During the report stage of the presentation, the speaker provided an overview of the findings from the study.

    Trong giai đoạn báo cáo của bài thuyết trình, diễn giả đã cung cấp tổng quan về những phát hiện từ nghiên cứu.

  • The report stage in the meeting was dedicated to summarizing the progress made by the team over the past quarter.

    Phần báo cáo trong cuộc họp được dành để tóm tắt tiến độ mà nhóm đã đạt được trong quý vừa qua.

  • At the report stage of the project, the consultant presented their recommendations and highlighted key areas for improvement.

    Ở giai đoạn báo cáo của dự án, chuyên gia tư vấn đã trình bày các khuyến nghị của họ và nêu bật những lĩnh vực chính cần cải thiện.

  • The report stage in the budget presentation included a summary of each department's expenses and projections for the future.

    Giai đoạn báo cáo trong bản trình bày ngân sách bao gồm tóm tắt chi phí của từng phòng ban và dự báo cho tương lai.

  • During the report stage of the annual general meeting, the board of directors provided an update on the company's performance over the past year.

    Trong giai đoạn báo cáo của cuộc họp đại hội đồng thường niên, hội đồng quản trị đã cung cấp thông tin cập nhật về hoạt động của công ty trong năm qua.

  • The report stage in the negotiations was crucial as both parties presented their achievements and expected outcomes.

    Giai đoạn báo cáo trong các cuộc đàm phán có vai trò quan trọng vì cả hai bên đều trình bày những thành tựu và kết quả mong đợi của mình.

  • In the report stage of the lecture, the speaker summarized the main points covered in the presentation and reiterated their significance.

    Trong phần báo cáo của bài giảng, diễn giả tóm tắt những điểm chính được trình bày và nhắc lại tầm quan trọng của chúng.

  • The report stage in the court hearing involved presenting evidence and summarizing the case for the jurors.

    Giai đoạn báo cáo trong phiên tòa bao gồm việc trình bày bằng chứng và tóm tắt vụ án cho bồi thẩm đoàn.

  • The report stage in the scientific paper was meant to present a concise summary of the research findings and their implications.

    Giai đoạn báo cáo trong bài báo khoa học có mục đích trình bày tóm tắt ngắn gọn về các phát hiện nghiên cứu và ý nghĩa của chúng.

  • In the report stage of the educational seminar, the instructor summarized the key takeaways and emphasized practical applications of the concepts covered in the session.

    Trong giai đoạn báo cáo của hội thảo giáo dục, người hướng dẫn đã tóm tắt những nội dung chính và nhấn mạnh vào các ứng dụng thực tế của các khái niệm được trình bày trong buổi học.