danh từ
bệ, dài
this play does not stage well: vở này khó đóng
giàn (thợ xây tường...)
to stage a demonstration: tổ chức một cuộc biểu tình
to stage an offensive: mở một cuộc tấn công
bàn soi (kính hiển vi)
ngoại động từ
đưa (vở kịch) lên sân khấu
this play does not stage well: vở này khó đóng
dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở (cuộc tấn công)
to stage a demonstration: tổ chức một cuộc biểu tình
to stage an offensive: mở một cuộc tấn công