Định nghĩa của từ stage right

stage rightadverb

sân khấu bên phải

/ˌsteɪdʒ ˈraɪt//ˌsteɪdʒ ˈraɪt/

Thuật ngữ "sợ sân khấu" hay "stage right" ám chỉ cảm giác lo lắng và hồi hộp mà người biểu diễn trải qua trước khi lên sân khấu. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17 khi các buổi biểu diễn sân khấu được tổ chức tại các sân khấu ngoài trời lớn hoặc sân trong, được gọi là "sân khấu". Những sân khấu này thường là những công trình tạm thời được xây dựng cho một tác phẩm cụ thể và chúng được tạo thành từ các bục gỗ, đôi khi được nâng lên, nơi các diễn viên sẽ biểu diễn. Trong bối cảnh ngoài trời này, người biểu diễn có thể phát hiện ra khán giả từ xa, điều này có thể làm trầm trọng thêm sự hồi hộp của họ, dẫn đến thuật ngữ "stage right." Phía bên phải của sân khấu theo góc nhìn của người biểu diễn (đối diện với khán giả) theo truyền thống được coi là phía được ưa thích vì có ánh sáng tốt hơn, điều này có thể làm tăng thêm áp lực cho các diễn viên biểu diễn ở đó, góp phần tạo nên nguồn gốc của thuật ngữ này. Vì các sân khấu hiện đại ngày nay tinh vi hơn và được chiếu sáng tốt hơn, nên nguồn gốc của thuật ngữ này vẫn là một phần thú vị trong lịch sử.

namespace
Ví dụ:
  • The young actress experienced crippling stage right as she stepped onto the stage for her first lead role.

    Nữ diễn viên trẻ đã trải qua giai đoạn khó khăn ngay khi bước lên sân khấu để đảm nhận vai chính đầu tiên.

  • The seasoned actor tried to hide his stage right with deep breaths and visualization techniques.

    Nam diễn viên dày dạn kinh nghiệm đã cố gắng che giấu sự lúng túng của mình bằng cách hít thở sâu và các kỹ thuật hình dung.

  • The singer's stage right caused her to forget the lyrics mid-performance and leave the audience in awkward silence.

    Vị trí sân khấu bên phải của nữ ca sĩ khiến cô quên lời bài hát giữa chừng và khiến khán giả im lặng một cách ngượng ngùng.

  • The comedian's jokes fell flat as he struggled with stage right, making it seem like the jokes were written by someone else.

    Những trò đùa của diễn viên hài này không mấy hấp dẫn khi anh phải vật lộn với góc phải sân khấu, khiến người ta có cảm giác như những trò đùa đó do người khác viết ra.

  • The dancer's stage right resulted in clumsy movements and forgetting choreography, leaving the audience unimpressed.

    Sân khấu bên phải của vũ công dẫn đến những chuyển động vụng về và quên mất vũ đạo, khiến khán giả không mấy ấn tượng.

  • The new station manager couldn't shake the stage right during his first on-air performance, making him fumble over words and sound nervous.

    Người quản lý đài mới không thể làm chủ sân khấu trong buổi biểu diễn đầu tiên trên sóng, khiến ông lúng túng khi nói và có vẻ lo lắng.

  • The stage designer's creativity suffered from stage right, as he struggled to visualize his ideas through the pressure of creating a stunning set.

    Khả năng sáng tạo của nhà thiết kế sân khấu bị ảnh hưởng khi anh phải vật lộn để hình dung ý tưởng của mình dưới áp lực phải tạo ra một bối cảnh ấn tượng.

  • The author's stage right caused him to forget his reading material during a book launch, making him stammer and stutter in front of a large crowd.

    Vị trí đứng bên phải sân khấu của tác giả đã khiến ông quên tài liệu đọc trong buổi ra mắt sách, khiến ông nói lắp và nói lắp trước đám đông.

  • The film director's stage right affected the actors' performances, as they noticed his nerves and tension, making them uneasy themselves.

    Sân khấu bên phải của đạo diễn phim ảnh hưởng đến diễn xuất của các diễn viên, vì họ nhận thấy sự lo lắng và căng thẳng của ông, khiến chính họ cũng cảm thấy không thoải mái.

  • Despite her years of experience, the supermodel still experienced stage right during high-pressure runway shows, often causing her to hesitate and trip ungracefully.

    Mặc dù đã có nhiều năm kinh nghiệm, siêu mẫu vẫn gặp phải tình huống khó khăn khi trình diễn trên sàn diễn thời trang, khiến cô thường xuyên do dự và vấp ngã một cách không khéo léo.