Định nghĩa của từ stage name

stage namenoun

nghệ danh

/ˈsteɪdʒ neɪm//ˈsteɪdʒ neɪm/

Thuật ngữ "stage name" là biệt danh hoặc bút danh mà nghệ sĩ biểu diễn sử dụng thay cho tên thật của họ trên sân khấu hoặc trước ống kính máy quay. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế giới sân khấu vào thế kỷ 19. Trong thời gian đó, các diễn viên sử dụng nghệ danh vì nhiều lý do khác nhau. Một số muốn tách mình khỏi sự nghiệp diễn xuất hoặc cuộc sống cá nhân trước đây của họ, vì họ tin rằng một danh tính mới có thể giúp họ bắt đầu lại. Những người khác đổi tên để dễ nhớ hơn hoặc độc đáo hơn, điều này có thể giúp họ nổi bật trong một thị trường đông đúc. Việc sử dụng nghệ danh cũng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp âm nhạc, đặc biệt là vào đầu thế kỷ 20. Các nhạc sĩ sử dụng những cái tên này để phân biệt mình với các nghệ sĩ khác, đặc biệt là nếu họ có tên thật tương tự. Ngoài ra, nghệ danh có thể giúp các nghệ sĩ tạo ra một cá tính và thương hiệu riêng biệt, điều này có thể giúp họ tiếp thị âm nhạc của mình hiệu quả hơn. Nhìn chung, thuật ngữ "stage name" đã trở thành một phần không thể thiếu của ngành công nghiệp giải trí, vì nó cho phép các nghệ sĩ biểu diễn kiểm soát nhiều hơn hình ảnh và danh tính công chúng của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Lady Gaga is the stage name of Stefani Joanne Angelina Germanotta, an American singer and songwriter known for her unique fashion and captivating performances.

    Lady Gaga là nghệ danh của Stefani Joanne Angelina Germanotta, một ca sĩ và nhạc sĩ người Mỹ nổi tiếng với phong cách thời trang độc đáo và những màn trình diễn quyến rũ.

  • Beyoncé adopted the stage name Sasha Fierce to represent her alter ego, a confident and empowered performer that lends strength to her live shows.

    Beyoncé lấy nghệ danh Sasha Fierce để đại diện cho bản ngã khác của mình, một nghệ sĩ biểu diễn tự tin và mạnh mẽ, mang đến sức mạnh cho các buổi biểu diễn trực tiếp của cô.

  • Bob Dylan has used several stage names throughout his career, including Blind Boy Grunt, Jack Hammer, and Elston Gunn.

    Bob Dylan đã sử dụng nhiều nghệ danh trong suốt sự nghiệp của mình, bao gồm Blind Boy Grunt, Jack Hammer và Elston Gunn.

  • Nikki Sixx, the bassist for the rock band Mötley Crüe, created his stage name by combining the name of his former girlfriend, Nikki, with the last name of his business idol, Sixx Sense.

    Nikki Sixx, tay chơi bass của ban nhạc rock Mötley Crüe, đã tạo nên nghệ danh của mình bằng cách kết hợp tên của bạn gái cũ, Nikki, với họ của thần tượng kinh doanh của anh, Sixx Sense.

  • Skrillex, an EDM producer and composer, was initially known as Scary Skills but changed his stage name to something more memorable and marketable.

    Skrillex, một nhà sản xuất và nhạc sĩ EDM, ban đầu được biết đến với nghệ danh Scary Skills nhưng đã đổi nghệ danh thành một cái tên dễ nhớ và dễ tiếp thị hơn.

  • The stage name of Canadian musician and producer Grimes is a shortened form of her middle name, Claire Boucher.

    Nghệ danh của nhạc sĩ và nhà sản xuất âm nhạc người Canada Grimes là dạng rút gọn của tên đệm của cô, Claire Boucher.

  • Nicki Minaj, the rapper and singer best known for hits like "Anaconda" and "Super Bass," created her stage name by piecing together the names of two influential female figures in her life: Nicki Onaga (her grandmother's nameand Minaj (her mother's maiden name).

    Nicki Minaj, nữ ca sĩ kiêm rapper nổi tiếng nhất với những bản hit như "Anaconda" và "Super Bass", đã đặt nghệ danh của mình bằng cách ghép tên của hai người phụ nữ có ảnh hưởng trong cuộc đời cô: Nicki Onaga (tên bà ngoại cô và Minaj (tên thời con gái của mẹ cô).

  • Rihanna, a Barbadian singer and songwriter, initially used the stage name Cobra as a homage to the character Ripley Cobra in the Aliens film series.

    Rihanna, một ca sĩ và nhạc sĩ người Barbados, ban đầu sử dụng nghệ danh Cobra để tôn vinh nhân vật Ripley Cobra trong loạt phim Aliens.

  • Lizzo, the singer and rapper responsible for hits like "Truth Hurts" and "Juice," created her stage name by combining the names Lizard and Elizabeth.

    Lizzo, ca sĩ kiêm rapper nổi tiếng với những bản hit như "Truth Hurts" và "Juice", đã tạo nghệ danh của mình bằng cách kết hợp tên Lizard và Elizabeth.

  • Janis Ian adopted a stage name as a child after making a list of famous people and choosing the names she liked most. Janis Joplin's success inspired her to add another "i" to her chosen name, which she deemed more unique and memorable.

    Janis Ian đã lấy nghệ danh khi còn nhỏ sau khi lập danh sách những người nổi tiếng và chọn ra những cái tên mà cô thích nhất. Thành công của Janis Joplin đã truyền cảm hứng cho cô thêm một chữ "i" nữa vào cái tên mà cô đã chọn, mà cô cho là độc đáo và đáng nhớ hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches