Định nghĩa của từ sound stage

sound stagenoun

sân khấu âm thanh

/ˈsaʊnd steɪdʒ//ˈsaʊnd steɪdʒ/

Thuật ngữ "sound stage" bắt nguồn từ những ngày đầu của ngành công nghiệp điện ảnh, trong quá trình chuyển đổi từ phim câm sang phim có tiếng vào cuối những năm 1920. Trước đó, tất cả âm thanh cho một bộ phim đều được ghi âm riêng, thường là ngoài trời hoặc trong một không gian studio nhỏ. Tuy nhiên, khi lời thoại trở thành một phần chính của phim, thì rõ ràng là cần một môi trường được kiểm soát nhiều hơn để thu được âm thanh rõ ràng. Bước vào sân khấu âm thanh. Đây là một căn phòng lớn, khép kín với sàn phẳng, phản chiếu và âm học được thiết kế cẩn thận. Chúng thường được trang bị hệ thống cách âm tinh vi, mảng micrô và thiết bị ghi âm để thu được lời thoại và hiệu ứng âm thanh chất lượng cao. Các cảnh thường được quay trên một bối cảnh được xây dựng bên trong sân khấu âm thanh, hoàn chỉnh với đèn di động, đạo cụ và đồ trang trí để tạo ra một môi trường chân thực. Sân khấu âm thanh đầu tiên được xây dựng tại studio của Warner Brothers ở Burbank, California vào năm 1927. Nó nhanh chóng trở thành một bước ngoặt đối với ngành công nghiệp điện ảnh, vì nó cung cấp khả năng kiểm soát chưa từng có đối với quá trình sản xuất âm thanh. Ngày nay, trường âm thanh đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất phim và truyền hình hiện đại, cần thiết để ghi lại lời thoại và chỉnh sửa âm thanh hậu kỳ.

namespace
Ví dụ:
  • The sound technicians spent hours setting up the intricate sound stage for the orchestral performance, ensuring that every note would resonate perfectly throughout the venue.

    Các kỹ thuật viên âm thanh đã dành nhiều giờ để thiết lập sân khấu âm thanh phức tạp cho buổi biểu diễn của dàn nhạc, đảm bảo rằng mọi nốt nhạc đều được cộng hưởng hoàn hảo trên khắp địa điểm tổ chức.

  • The sound stage in the recording studio was carefully designed to eliminate external noises, allowing the musicians to concentrate solely on capturing the perfect sound.

    Sân khấu âm thanh trong phòng thu được thiết kế cẩn thận để loại bỏ tiếng ồn bên ngoài, cho phép các nhạc sĩ tập trung hoàn toàn vào việc thu âm thanh hoàn hảo.

  • The theatre's sound stage provided a seamless transition between live and pre-recorded performances, seamlessly blending the two to create an immersive and captivating experience for the audience.

    Sân khấu âm thanh của nhà hát tạo nên sự chuyển tiếp liền mạch giữa các buổi biểu diễn trực tiếp và được ghi âm trước, kết hợp nhuần nhuyễn cả hai để tạo nên trải nghiệm hấp dẫn và lôi cuốn cho khán giả.

  • The sound stage played a crucial role in the movie's dramatic action sequences, as the sound engineers carefully layered the sounds of explosions, gunfire, and screams to create an intense and immersive experience.

    Sân khấu âm thanh đóng vai trò quan trọng trong các cảnh hành động kịch tính của bộ phim, khi các kỹ sư âm thanh cẩn thận xếp lớp các âm thanh của tiếng nổ, tiếng súng và tiếng la hét để tạo ra trải nghiệm mãnh liệt và nhập vai.

  • The concert venue's sound stage was a masterpiece of modern engineering, featuring advanced acoustic designs that amplified every note and beat.

    Sân khấu âm thanh của địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc là một kiệt tác của kỹ thuật hiện đại, có thiết kế âm thanh tiên tiến giúp khuếch đại mọi nốt nhạc và nhịp điệu.

  • The sound technicians worked tirelessly behind the scenes, meticulously adjusting the levels and mixes of each instrument on the sound stage to ensure that the resultant audio was clear, crisp, and powerful.

    Các kỹ thuật viên âm thanh đã làm việc không biết mệt mỏi ở hậu trường, tỉ mỉ điều chỉnh mức độ và bản phối của từng nhạc cụ trên sân khấu âm thanh để đảm bảo âm thanh thu được trong trẻo, sắc nét và mạnh mẽ.

  • The sound stage allowed the band to experiment with different sounds and textures, as they could manipulate the acoustic properties of the environment to achieve unique and captivating musical effects.

    Sân khấu âm thanh cho phép ban nhạc thử nghiệm nhiều âm thanh và kết cấu khác nhau, vì họ có thể điều chỉnh các đặc tính âm học của môi trường để tạo ra những hiệu ứng âm nhạc độc đáo và hấp dẫn.

  • The sound engineers spent days testing and calibrating the sound stage, making sure that the final audio would translate flawlessly across various mediums, such as speakers, headphones, and streaming platforms.

    Các kỹ sư âm thanh đã dành nhiều ngày để thử nghiệm và hiệu chỉnh sân khấu âm thanh, đảm bảo rằng âm thanh cuối cùng sẽ được truyền tải hoàn hảo trên nhiều phương tiện khác nhau, chẳng hạn như loa, tai nghe và nền tảng phát trực tuyến.

  • The sound stage was such a vital part of the performance that it almost became a character in its own right, adding depth and dimension to the music, film, or theatre production.

    Sân khấu âm thanh đóng vai trò quan trọng trong buổi biểu diễn đến mức nó gần như trở thành một nhân vật riêng biệt, tăng thêm chiều sâu và sức hấp dẫn cho tác phẩm âm nhạc, phim ảnh hoặc sân khấu.

  • From raw instruments to polished tracks, the sound stage was at the heart of every step of the creative process, providing a canvas for artists to paint with sound.

    Từ nhạc cụ thô đến các bản nhạc được trau chuốt, sân khấu âm thanh đóng vai trò trung tâm trong mọi bước của quá trình sáng tạo, cung cấp nền tảng để nghệ sĩ vẽ nên tác phẩm bằng âm thanh.

Từ, cụm từ liên quan