Định nghĩa của từ stage left

stage leftadverb

sân khấu bên trái

/ˌsteɪdʒ ˈleft//ˌsteɪdʒ ˈleft/

Thuật ngữ "stage left" bắt nguồn từ góc nhìn của một nghệ sĩ biểu diễn đứng trên sân khấu, đối mặt với khán giả. Trong hướng này, phía bên trái của sân khấu là nơi các diễn viên thường vào và ra sân khấu từ bên trái ngoài sân khấu. Theo truyền thống, trong các nhà hát truyền thống của châu Âu, các diễn viên vào và ra từ cánh gà, nằm phía sau bối cảnh, ở bên trái và bên phải của sân khấu. Phía bên phải được gọi là bên phải sân khấu, và phía bên trái được gọi là bên trái sân khấu. Lý do cho hướng này bắt nguồn từ kiến ​​trúc sân khấu và cách dựng bối cảnh và bối cảnh. Người làm việc sân khấu, nhà thiết kế bối cảnh và kỹ thuật viên vào sân khấu qua bên trái sân khấu vì nó cung cấp cho họ một tầm nhìn rõ ràng đến sân khấu. Họ sẽ tham gia cùng các diễn viên từ bên trái sân khấu trước khi họ vào sân khấu, điều này giúp ích cho các tín hiệu và vũ đạo. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "stage left" bắt nguồn từ cách bố trí của các nhà hát thời Phục hưng và Baroque, nơi các diễn viên vào từ bên trái sân khấu, và nó vẫn là một phần của thuật ngữ và thuật ngữ sân khấu cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The lead actress quickly exited the stage left, signaling the end of the act.

    Nữ diễn viên chính nhanh chóng rời khỏi sân khấu ở phía bên trái, báo hiệu tiết mục kết thúc.

  • The stage manager's instructions sent the prop crew scurrying backstage left, ready for their cues.

    Theo chỉ dẫn của người quản lý sân khấu, đội đạo cụ vội vã chạy về phía bên trái hậu trường, sẵn sàng chờ hiệu lệnh.

  • The shy singer walked nervously backstage left, gathering their thoughts before taking the stage once again.

    Cô ca sĩ nhút nhát bước đi một cách lo lắng về phía cánh gà bên trái, chuẩn bị tinh thần trước khi bước lên sân khấu một lần nữa.

  • As the scene drew to a close, the actors onstage right froze in place while their counterparts slipped offstage left unnoticed.

    Khi cảnh quay gần kết thúc, các diễn viên bên phải sân khấu đứng im tại chỗ trong khi các diễn viên khác rời khỏi sân khấu mà không ai hay biết.

  • The stagehands expertly maneuvered the heavy set pieces offstage left as the actors continued to deliver their lines.

    Những người phụ trách hậu trường khéo léo di chuyển những vật dụng nặng ra khỏi sân khấu, bên trái trong khi các diễn viên tiếp tục trình bày lời thoại của mình.

  • Just as the final notes of the song faded away, the illuminated curtains closed over the stage left, marking the end of the show.

    Ngay khi những nốt nhạc cuối cùng của bài hát lắng xuống, tấm rèm sáng màu ở phía bên trái sân khấu được kéo lại, đánh dấu buổi biểu diễn kết thúc.

  • The sound technician murmured optimistically to the stage manager over the radio, "Everything's going smoothly. Crew's lined up backstage left waiting to make their entrance."

    Kỹ thuật viên âm thanh thì thầm lạc quan với người quản lý sân khấu qua radio, "Mọi thứ đang diễn ra suôn sẻ. Đoàn làm phim xếp hàng phía sau cánh gà bên trái chờ đợi để vào sân khấu."

  • The lead actor caught a glimpse of the audience's reaction from stage left as the final scene played out before them.

    Nam diễn viên chính đã thoáng thấy phản ứng của khán giả ở phía bên trái sân khấu khi cảnh cuối cùng được trình chiếu trước mắt họ.

  • The stage crew paused at the edge of stage left, waiting for the signal to begin repositioning the set in preparation for the next scene.

    Đội ngũ hậu cần dừng lại ở rìa bên trái sân khấu, chờ tín hiệu để bắt đầu sắp xếp lại bối cảnh chuẩn bị cho cảnh tiếp theo.

  • The director made a few final adjustments backstage left, ensuring that the props were in their proper places before the final curtain call.

    Đạo diễn đã thực hiện một vài điều chỉnh cuối cùng ở phía sau cánh gà bên trái, đảm bảo rằng các đạo cụ đã ở đúng vị trí trước khi màn hạ màn kết thúc.

Từ, cụm từ liên quan