danh từ
(thông tục) mứt cam
bóp nát
/skwɪʃ//skwɪʃ/Từ "squish" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "squischian", có nghĩa là "ép hoặc bóp chặt". Động từ này bắt nguồn từ động từ "squs", có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*squōziz", cũng có nghĩa là "ép hoặc ấn". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1300-1500), "squish" trở thành danh từ, ám chỉ hành động bóp hoặc nén thứ gì đó, thường là thành kích thước nhỏ hoặc nhỏ gọn. Theo thời gian, dạng động từ "to squish" xuất hiện, có nghĩa là ấn hoặc bóp thứ gì đó, thường theo cách vui tươi hoặc mạnh mẽ. Ngày nay, từ "squish" thường được dùng để mô tả cảm giác nén hoặc bóp nát thứ gì đó, như bột nặn, đất sét hoặc thậm chí là quả bóng giảm căng thẳng!
danh từ
(thông tục) mứt cam
if something soft squishes or is squished, it is pushed out of shape when it is pressed
nếu một vật mềm bị ép hoặc bị ép, nó sẽ bị đẩy ra khỏi hình dạng khi bị ép
Em bé thích bóp nát đồ chơi trong nắm tay nhỏ xíu của mình, tạo ra âm thanh líu lo thích thú.
Khi bước qua khu vườn, Sarah cảm thấy mặt đất nhão nhẹt dưới chân mình, cho thấy trời vừa mưa.
Chiếc gối mềm mại và êm ái đến nỗi cô có cảm giác như đang ngủ trên một đám mây.
Những đứa trẻ khúc khích cười khi nặn tay vào bột nặn, tạo thành những hình dạng và thiết kế vui nhộn.
Quả dưa hấu chín mọng vỡ ra thành tiếng kêu giòn tan dưới lưỡi dao khi bà tôi chuẩn bị nó cho bữa ăn của chúng tôi.
to make a quiet sound by pressing something soft and wet
tạo ra âm thanh nhỏ bằng cách ấn vào vật gì đó mềm và ướt