tính từ
mềm, xốp
(nghĩa bóng) yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt
nham hiểm
/ˈmʌʃi//ˈmʌʃi/Từ "mushy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mysc" có nghĩa là "mềm, ẩm ướt hoặc lầy lội". Theo thời gian, "mysc" phát triển thành "mushie" và sau đó là "mushy." Từ này có nghĩa hiện đại là "mềm và nhiều nước" có thể là do liên quan đến các loại thực phẩm nhão như cháo. Việc sử dụng từ này được mở rộng để mô tả cảm xúc và tình cảm, phản ánh ý tưởng về sự mềm mại và tình cảm thường gắn liền với cảm xúc nhão.
tính từ
mềm, xốp
(nghĩa bóng) yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt
soft and thick, like mush
mềm và dày như bột nhão
Nấu cho đến khi trái cây mềm nhưng không nhão.
Rau củ nướng bị nhũn quá, để lại kết cấu nhớt khiến tôi không nỡ ăn.
Yến mạch tôi nấu sáng nay quá nhão, cảm giác như có một bát chất lỏng trong miệng vậy.
Tôi thất vọng vì bánh pudding gạo bị nhão và không có kết cấu kem như tôi mong đợi.
Khoai tây nghiền nhuyễn và không hề có cục, đúng như bà tôi vẫn thường làm.
too emotional in a way that is embarrassing
quá xúc động theo cách đáng xấu hổ
tiểu thuyết lãng mạn ủy mị
Từ, cụm từ liên quan