Định nghĩa của từ spring break

spring breaknoun

kỳ nghỉ xuân

/ˌsprɪŋ ˈbreɪk//ˌsprɪŋ ˈbreɪk/

Nguồn gốc của thuật ngữ "spring break" có thể bắt nguồn từ những năm 1950 khi các trường cao đẳng và đại học ở Florida bắt đầu cung cấp kỳ nghỉ kéo dài một tuần cho sinh viên trong học kỳ mùa xuân để trùng với thời tiết ôn hòa và hoa nở rộ của thành phố. Ý tưởng nghỉ ngơi vào mùa xuân cũng trở nên phổ biến ở các tiểu bang khác, và sinh viên đại học trên khắp Hoa Kỳ bắt đầu áp dụng thuật ngữ "spring break" để chỉ truyền thống hàng năm này. Lễ kỷ niệm kéo dài một tuần kể từ đó đã phát triển thành một hiện tượng gây tranh cãi, với một số người coi đó là một kỳ nghỉ vui vẻ và những người khác chỉ trích sự thái quá thường đi kèm với nó.

namespace
Ví dụ:
  • We're counting down the days until our spring break trip to Cancun.

    Chúng tôi đang đếm ngược từng ngày cho đến chuyến đi nghỉ xuân tới Cancun.

  • After a long winter, everyone at the university is excited for a well-deserved spring break.

    Sau một mùa đông dài, mọi người ở trường đại học đều háo hức với kỳ nghỉ xuân xứng đáng.

  • Sarah's parents insisted on a quiet spring break at home, much to her disappointment.

    Bố mẹ Sarah nhất quyết muốn có một kỳ nghỉ xuân yên tĩnh ở nhà, khiến cô rất thất vọng.

  • The group of friends planned an adventurous road trip for their spring break, visiting several national parks and hiking trails along the way.

    Nhóm bạn đã lên kế hoạch cho một chuyến đi phiêu lưu vào kỳ nghỉ xuân, ghé thăm một số công viên quốc gia và những con đường mòn đi bộ đường dài trên đường đi.

  • Emma decided to stay on campus and catch up on some much-needed studying during her spring break.

    Emma quyết định ở lại trường và tiếp tục học tập trong kỳ nghỉ xuân.

  • John looked forward to spending his spring break volunteering at a local animal shelter.

    John mong muốn được dành kỳ nghỉ xuân của mình để làm tình nguyện tại một trại cứu hộ động vật địa phương.

  • During spring break, the entire family went on a cruise around the Caribbean.

    Vào kỳ nghỉ xuân, cả gia đình đã đi du ngoạn quanh vùng biển Caribe.

  • The college student had worked two part-time jobs for eight months to save enough money for an exotic spring break.

    Chàng sinh viên này đã làm hai công việc bán thời gian trong tám tháng để tiết kiệm đủ tiền cho kỳ nghỉ xuân tuyệt vời.

  • Kate planned a week-long visit to her grandparents' house during her spring break from college.

    Kate đã lên kế hoạch về thăm nhà ông bà ngoại trong một tuần vào kỳ nghỉ xuân sau khi tốt nghiệp đại học.

  • Tom and his co-workers skipped town for a fun-filled week of golfing, spa treatments, and dining at world-class restaurants during their spring break.

    Tom và các đồng nghiệp đã rời thị trấn để tận hưởng một tuần vui vẻ với các hoạt động chơi golf, chăm sóc spa và ăn tối tại các nhà hàng đẳng cấp thế giới trong kỳ nghỉ xuân.