danh từ
cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn
to trip up the stairs: đi nhẹ bước lên cầu thang
(hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển
to trip over a stone: vấp phải một hòn đá
bước nhẹ
nội động từ
bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàng
to trip up the stairs: đi nhẹ bước lên cầu thang
trật bước, hụt chân, bước hụt, vấp
to trip over a stone: vấp phải một hòn đá
(nghĩa bóng) lầm, lầm lỗi; nói lỡ lời