Định nghĩa của từ spray paint

spray paintnoun

sơn phun

/ˈspreɪ peɪnt//ˈspreɪ peɪnt/

Thuật ngữ "spray paint" có nguồn gốc từ cuối những năm 1940, khi công nghệ phun sơn vẫn còn trong giai đoạn trứng nước. Những bình phun sơn đầu tiên được giới thiệu tại Hoa Kỳ vào năm 1947, ban đầu chứa nhiều loại sản phẩm khác nhau, như thuốc trừ sâu hoặc bình xịt khử mùi. Đến giữa những năm 1950, các nghệ sĩ đã khám phá ra tiềm năng sử dụng công nghệ phun sơn cho các ứng dụng nghệ thuật, chẳng hạn như tạo hiệu ứng phun sơn trên biển báo và áp phích. Các hạt sơn được phun trực tiếp lên bề mặt, tạo ra lớp phủ đồng nhất. Tên "spray paint" được đặt ra như một thuật ngữ tiếp thị vào những năm 1960 để mô tả phương tiện mới này. Ban đầu, nó được đăng ký nhãn hiệu bởi Rust-Oleum, một công ty chuyên về lớp phủ chống gỉ cho xe cộ và máy móc công nghiệp. Thuật ngữ này trở nên phổ biến và được các thương hiệu khác áp dụng, những thương hiệu này bắt đầu sản xuất các phiên bản sơn phun sơn của riêng họ. Ngày nay, sơn phun được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ graffiti và nghệ thuật đường phố đến các ứng dụng công nghiệp và ô tô, và cũng là một chất liệu phổ biến trong mỹ thuật.

namespace
Ví dụ:
  • The graffiti artist sprayed bright red paint on the downtown wall, creating a bold and vivid design.

    Nghệ sĩ graffiti đã phun sơn đỏ tươi lên bức tường ở trung tâm thành phố, tạo nên một thiết kế táo bạo và sống động.

  • After cleaning the object, the DIY enthusiast reached for the spray paint cans to add a pop of color to the previously plain item.

    Sau khi lau sạch đồ vật, người đam mê đồ tự làm đã lấy bình sơn xịt để thêm chút màu sắc cho món đồ trước đó đơn giản.

  • The urban landscape was transformed by the use of spray paint, as graffiti artists left their signature marks on buildings and alleyways.

    Cảnh quan đô thị đã được biến đổi nhờ sử dụng sơn phun, khi các nghệ sĩ graffiti để lại dấu ấn đặc trưng của họ trên các tòa nhà và con hẻm.

  • The street artist used a variety of colors in their spray paint artwork, which conveyed their message of hope and unity to the community.

    Nghệ sĩ đường phố đã sử dụng nhiều màu sắc khác nhau trong tác phẩm nghệ thuật phun sơn của mình, truyền tải thông điệp về hy vọng và sự đoàn kết tới cộng đồng.

  • With a steady hand and skillful technique, the painter expertly sprayed intricate patterns onto the car's body, turning it into a work of art.

    Với đôi bàn tay vững vàng và kỹ thuật khéo léo, người họa sĩ đã khéo léo phun những họa tiết phức tạp lên thân xe, biến nó thành một tác phẩm nghệ thuật.

  • The factory line workers wore masks and protective clothing as they sprayed the product's bright yellow color onto the assembly line.

    Các công nhân nhà máy đeo khẩu trang và mặc quần áo bảo hộ khi phun màu vàng tươi của sản phẩm lên dây chuyền lắp ráp.

  • The young trainers sprayed paint onto the abandoned cars, creating a unique art display that brought attention to social issues and environmental concerns.

    Những huấn luyện viên trẻ đã phun sơn lên những chiếc ô tô bỏ hoang, tạo nên một màn trình diễn nghệ thuật độc đáo nhằm thu hút sự chú ý đến các vấn đề xã hội và mối quan tâm về môi trường.

  • The aerosol cans at the hardware store were filled with different types of spray paints, including primer, gloss, and matte finishes.

    Các bình xịt ở cửa hàng bán đồ kim khí chứa đầy các loại sơn xịt khác nhau, bao gồm sơn lót, sơn bóng và sơn mờ.

  • The artist carefully selected the colors and patterns for their spray paint mural, working tirelessly to create a vibrant and eye-catching masterpiece.

    Nghệ sĩ đã cẩn thận lựa chọn màu sắc và họa tiết cho bức tranh tường phun sơn của mình, làm việc không biết mệt mỏi để tạo nên một kiệt tác sống động và bắt mắt.

  • The chemical scent of the spray paint filled the air as the graffiti artist worked steadfastly through the night, adding their artistic touch to the cityscape.

    Mùi hóa chất của sơn phun lan tỏa trong không khí khi những nghệ sĩ graffiti làm việc chăm chỉ suốt đêm, tô điểm thêm nét nghệ thuật cho cảnh quan thành phố.