Định nghĩa của từ nozzle

nozzlenoun

vòi phun

/ˈnɒzl//ˈnɑːzl/

Thuật ngữ "nozzle" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 khi nó được sử dụng cho một thiết bị nhỏ gắn vào đầu nòng súng. Các vòi phun ban đầu được gọi là muzzle-loader vì chúng yêu cầu nạp thuốc súng và đạn qua đầu nòng súng hoặc đầu mở của nòng súng. Khi công nghệ vũ khí phát triển, thuật ngữ "muzzle" bắt đầu ám chỉ toàn bộ đầu nòng súng, dẫn đến nhu cầu về một thuật ngữ mới cho đầu thuôn nhọn phun chất lỏng hoặc bột qua đó. Thuật ngữ "nozzle" trở nên phổ biến vào đầu những năm 1800 vì nó ám chỉ cụ thể đến lỗ mở hẹp, góc cạnh ở cuối thiết bị để cung cấp luồng chính xác và cô đặc, chẳng hạn như nước, hơi nước hoặc nhiên liệu. Thuật ngữ "nozzle" hiện được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh, từ hệ thống ống nước và ứng dụng công nghiệp đến thiết bị hàng không vũ trụ, ô tô và y tế. Thiết bị này đã trở thành một phần thiết yếu của thiết bị và quy trình đòi hỏi phải cung cấp chất lỏng, bột hoặc khí một cách chính xác và có kiểm soát để đạt được kết quả mong muốn. Ngày nay, thuật ngữ "nozzle" đã trở thành một phần phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, thường được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một thiết bị hoặc cơ chế tập trung và hướng một đầu ra cụ thể hoặc cô đặc, chẳng hạn như vòi phun cho hạt cà phê hoặc cho các từ, vì bút của người viết được gọi là "writing nozzle."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmiệng, vòi (ấm)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mũi, mồm

namespace
Ví dụ:
  • The garden hose came with a adjustable nozzle that allowed me to switch between a fine stream for watering plants and a powerful spray for washing down the patio.

    Vòi nước tưới vườn có vòi phun có thể điều chỉnh cho phép tôi chuyển đổi giữa luồng nước nhỏ để tưới cây và tia phun mạnh để rửa sạch sân.

  • The firefighter aimed the high-pressure nozzle at the burning building, trying his best to extinguish the flames.

    Người lính cứu hỏa hướng vòi phun áp suất cao vào tòa nhà đang cháy, cố gắng hết sức để dập tắt ngọn lửa.

  • During the car wash, the attendant used a powerful nozzle to blast away dirt and grime from the vehicle's exterior.

    Trong quá trình rửa xe, nhân viên rửa xe đã sử dụng vòi phun mạnh để phun sạch bụi bẩn và cặn bẩn bám trên bề mặt xe.

  • The milkshake machine had a thick nozzle that made it easy to create a variety of different shapes and designs in the drinks.

    Máy làm sữa lắc có vòi phun dày giúp dễ dàng tạo ra nhiều hình dạng và kiểu dáng khác nhau cho đồ uống.

  • I used a small nozzle attached to a spray bottle to mist the delicate plants and prevent them from wilting in the heat.

    Tôi sử dụng một vòi phun nhỏ gắn vào bình xịt để phun sương cho những cây mỏng manh và ngăn chúng héo úa vì nhiệt độ cao.

  • The cleaning solution that came with the carpet cleaner had a specialized nozzle that was designed to extract dirt and grime from deep within the fibers.

    Dung dịch vệ sinh đi kèm với máy giặt thảm có vòi phun chuyên dụng được thiết kế để hút bụi bẩn và cặn bẩn từ sâu bên trong các sợi thảm.

  • The metalworker used a precise nozzle to apply the molten metal onto the casting mold, shaping it into the desired form.

    Người thợ kim loại sử dụng một vòi phun chính xác để phun kim loại nóng chảy vào khuôn đúc, định hình nó thành hình dạng mong muốn.

  • During the chemistry experiment, the teacher demonstrated how the specialized nozzle of the measuring cylinder could precisely dispense tiny amounts of chemicals at a time.

    Trong thí nghiệm hóa học, giáo viên đã chứng minh vòi phun chuyên dụng của xi lanh đo có thể phân phối chính xác một lượng nhỏ hóa chất cùng một lúc.

  • The dentist used a small, narrow dental nozzle to precisely administer anesthetic into the gum tissue, minimizing discomfort during the procedure.

    Bác sĩ nha khoa sử dụng một vòi phun nha khoa nhỏ, hẹp để đưa thuốc gây tê chính xác vào mô nướu, giảm thiểu sự khó chịu trong suốt quá trình thực hiện.

  • The farmer adjusted the nozzle on his irrigation system to ensure that the water sprayed out in a misty, fine mist, perfect for delicate crops such as lettuce and strawberries.

    Người nông dân đã điều chỉnh vòi phun trên hệ thống tưới tiêu của mình để đảm bảo nước phun ra dưới dạng sương mù mịn, hoàn hảo cho các loại cây trồng mỏng manh như rau diếp và dâu tây.