Định nghĩa của từ stencil

stencilnoun

khuôn mẫu

/ˈstensl//ˈstensl/

Từ "stencil" có nguồn gốc từ thế kỷ 18. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "stenciller", bắt nguồn từ các từ tiếng Flemish "stint" có nghĩa là "chọc thủng" và "leen" có nghĩa là "kéo giãn". Thuật ngữ này ám chỉ quá trình châm hoặc đục các thiết kế lên giấy hoặc vải để tạo ra một mẫu chống thấm để sơn hoặc in. Những bản in đầu tiên được làm thủ công bằng cách đục lỗ trên một tờ giấy hoặc kim loại, cho phép sơn hoặc mực đi qua và tạo ra một thiết kế. Từ "stencil" xuất hiện vào cuối thế kỷ 18 dưới dạng danh từ, ám chỉ tờ giấy hoặc kim loại có thiết kế bị đục thủng. Theo thời gian, thuật ngữ "stencil" đã phát triển để bao gồm nhiều vật liệu và kỹ thuật khác nhau, bao gồm các bản in hiện đại làm từ nhựa hoặc Mylar, cũng như các bản in kỹ thuật số được sử dụng để thiết kế và in bằng máy tính. Bất chấp những thay đổi này, từ "stencil" vẫn gắn chặt với nguồn gốc của nó trong nghệ thuật châm và xỏ khuyên để tạo ra các thiết kế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhuôn tô (khuôn chữ, khuôn hoa, khuôn hình trang trí, dùng khi bôi màu, sơn... để in hình xuống vật để bên dưới) ((cũng) stencil plate)

meaninghình tô bằng khuôn tô

meaninggiấy nến, giấy xtăngxin

type ngoại động từ

meaningtô bằng khuôn tô

meaningin bằng giấy nến

namespace
Ví dụ:
  • The artist used a stencil to create intricate patterns on the wall.

    Nghệ sĩ đã sử dụng một chiếc khuôn để tạo ra những họa tiết phức tạp trên tường.

  • The graffiti on the side of the building was made using stencils and bright colors.

    Những bức graffiti trên mặt bên của tòa nhà được tạo ra bằng cách sử dụng giấy nến và màu sắc tươi sáng.

  • The stencil on the table allowed the painter to easily trace the design onto the canvas.

    Bản in trên bàn cho phép họa sĩ dễ dàng vẽ lại thiết kế lên vải.

  • The stencils on the soldier's uniform helped to quickly and easily identify his unit.

    Các hình in trên quân phục của người lính giúp xác định đơn vị của họ một cách nhanh chóng và dễ dàng.

  • The stencil on the floor marked the path to the emergency exit.

    Tấm giấy nến trên sàn đánh dấu đường dẫn đến lối thoát hiểm.

  • The stencil of a bird on the windowsill added a touch of whimsy to the room.

    Hình vẽ một chú chim trên bệ cửa sổ tạo thêm nét ngộ nghĩnh cho căn phòng.

  • The stenciled numbers on the floor made it easy to navigate the complex maze.

    Những con số được in trên sàn giúp bạn dễ dàng di chuyển trong mê cung phức tạp.

  • The stencil of a tree on the side of the building gave the illusion of a green space in the busy city.

    Hình ảnh cây cối bên hông tòa nhà tạo cảm giác về một không gian xanh giữa thành phố bận rộn.

  • The stenciled letters on the wall spelled out a motivational quote for the runners in the marathon.

    Những chữ cái được in trên tường tạo thành một câu trích dẫn đầy động lực dành cho những người chạy marathon.

  • The stencil of a heart on the luggage tag made it simple to identify which suitcase was hers.

    Hình trái tim in trên thẻ hành lý giúp dễ dàng nhận dạng vali của cô.

Từ, cụm từ liên quan

All matches