Định nghĩa của từ aerosol

aerosolnoun

Aerosol

/ˈeərəsɒl//ˈerəsɑːl/

Từ "aerosol" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi các nhà khoa học đang nghiên cứu các đặc tính của khí. Năm 1879, nhà vật lý người Pháp Louis-Émile Comte đã đặt ra thuật ngữ "aérosol" (tiếng Pháp có nghĩa là "bánh rán không khí" hoặc "không khí không có gì") để mô tả hỗn hợp các hạt khí và chất lỏng có thể tồn tại trong không khí. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "aeros" (không khí) và "sol" (chất tan). Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ sự ngưng tụ của khí thành những giọt nhỏ, chẳng hạn như sương mù hoặc sương mù. Theo thời gian, thuật ngữ này đã tiếp thu ý nghĩa hiện đại của nó, dùng để chỉ hỗn hợp keo của các giọt chất lỏng trong khí, thường được sử dụng trong các sản phẩm như mỹ phẩm, thuốc trừ sâu và thuốc. Ngày nay, thuật ngữ "aerosol" được sử dụng rộng rãi trong khoa học, y học và công nghiệp để mô tả những hỗn hợp độc đáo này của các hạt và không khí.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbình phun (nước hoa, thuốc trừ sâu)

namespace
Ví dụ:
  • The dentist used a spray of aerosol to numb my gums before the filling.

    Bác sĩ nha khoa đã xịt thuốc gây tê nướu của tôi trước khi trám răng.

  • The elderly woman used an inhaler filled with asthma medication as an aerosol inhaler to ease her breathing.

    Người phụ nữ lớn tuổi sử dụng bình xịt chứa thuốc hen suyễn như một bình xịt khí dung để giúp bà dễ thở hơn.

  • Theauthors of the science experiment conducted a study to determine the effects of aerosols released from cars and factories on air quality.

    Các tác giả của thí nghiệm khoa học đã tiến hành một nghiên cứu nhằm xác định tác động của khí dung thải ra từ ô tô và nhà máy đến chất lượng không khí.

  • The deodorant can contained an aerosol that released a fine mist upon application.

    Chất khử mùi có chứa một bình xịt giải phóng một lớp sương mịn khi sử dụng.

  • The artistic duo used an aerosol paint can to create intricate designs on the sides of buildings.

    Bộ đôi nghệ sĩ đã sử dụng bình sơn phun để tạo ra những thiết kế phức tạp trên mặt bên của các tòa nhà.

  • The paint fumes from the aerosol spray dissipated within a few hours.

    Khói sơn từ bình xịt sẽ tan biến trong vòng vài giờ.

  • The air in the room was thick with the scent of the aerosol hairspray she used to keep her curls in place.

    Không khí trong phòng nồng nặc mùi keo xịt tóc mà cô dùng để giữ nếp tóc xoăn.

  • The hairspray, although an aerosol, did not contribute noticeably to her carbon footprint.

    Keo xịt tóc, mặc dù là dạng xịt, nhưng không góp phần đáng kể vào lượng khí thải carbon của cô.

  • The airplane passengers endured a period of discomfort during takeoff as the cabin pressure changed and an aerosol mist was released to equilibrate the air pressure.

    Hành khách trên máy bay phải chịu đựng một khoảng thời gian khó chịu trong quá trình cất cánh vì áp suất trong cabin thay đổi và sương mù được giải phóng để cân bằng áp suất không khí.

  • The scientists discovered that the aerosol particles released into the air during a forest fire can have devastating effects on air quality and contribute to respiratory illness.

    Các nhà khoa học phát hiện ra rằng các hạt khí dung thải ra không khí trong đám cháy rừng có thể gây ra tác động tàn phá đến chất lượng không khí và góp phần gây ra bệnh về đường hô hấp.