Định nghĩa của từ primer

primernoun

lót

/ˈpraɪmə(r)//ˈpraɪmər/

Từ "primer" bắt nguồn từ tiếng Latin "primitivus", có nghĩa là "first" hoặc "bản gốc". Vào thời Trung cổ, khi sách được viết bằng tay, "primitiva" là một cuốn sách nhỏ hoặc một tập hợp các trang chứa bảng chữ cái, lời cầu nguyện và các văn bản đọc đơn giản. Những primitiva này đóng vai trò là công cụ hỗ trợ học tập hoặc sách hướng dẫn cho những người mới bắt đầu học đọc và viết. Theo thời gian, việc sử dụng thuật ngữ "primer" đã được mở rộng. Trong hội họa, lớp sơn lót là một lớp sơn được phủ lên bề mặt để chuẩn bị cho các lớp sơn tiếp theo. Theo nghĩa cơ học hoặc kỹ thuật, lớp sơn lót có thể đề cập đến điểm khởi đầu hoặc lời giải thích giới thiệu về một khái niệm hoặc quy trình. Trong giáo dục, lớp sơn lót là một cuốn sách hoặc sổ làm việc được thiết kế để dạy các kỹ năng cơ bản về đọc, viết và số học cho trẻ nhỏ. Những cuốn sách hướng dẫn này thường chứa các từ, cụm từ và hình ảnh đơn giản để giúp trẻ em A) nhận biết các chữ cái và từ, và B) học cách liên kết các từ được nói với các ký hiệu viết. Theo cách này, các cuốn sách hướng dẫn giúp thiết lập nền tảng cho các kỹ năng đọc ở trình độ cao hơn. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ "primer" cũng có thể dùng để chỉ một thiết bị hoặc vật thể đóng vai trò là phần giới thiệu hoặc điểm khởi đầu, chẳng hạn như mồi cho súng, là một lượng nhỏ thuốc nổ đốt cháy điện tích chính hoặc hợp chất mồi, được sử dụng để đốt cháy điện tích trong động cơ tên lửa nhiên liệu rắn. Tóm lại, nguồn gốc của từ "primer" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin có nghĩa là "first" hoặc "bản gốc", và nó phản ánh cách sử dụng truyền thống của nó như một công cụ hỗ trợ học tập cho người mới bắt đầu trong nhiều lĩnh vực khác nhau, cũng như các ứng dụng hiện đại hơn của nó như một thành phần nền tảng của các hệ thống rộng hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsách vở lòng

meaningngòi nổ, kíp nổ

meaning(ngành in) cỡ chữ

examplelong primer: cỡ 10

examplegreat primer: cỡ 18

namespace

a type of paint that is put on wood, metal, etc. before it is painted to help the paint to stay on the surface

một loại sơn được phủ lên gỗ, kim loại, v.v. trước khi sơn để giúp sơn bám trên bề mặt

a book that contains basic instructions

một cuốn sách có chứa hướng dẫn cơ bản

Ví dụ:
  • The President doesn't need a primer on national security.

    Tổng thống không cần một bài học sơ lược về an ninh quốc gia.

a book for teaching children how to read, or containing basic facts about a school subject

cuốn sách dạy trẻ em đọc hoặc chứa đựng những thông tin cơ bản về một môn học ở trường