Định nghĩa của từ speculative

speculativeadjective

đầu cơ

/ˈspekjələtɪv//ˈspekjələtɪv/

Từ "speculative" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Latin speculātīvus, có thể được dịch là "nhìn vào", "quan sát" hoặc "suy ngẫm". Vào thời trung cổ, speculatio ám chỉ một hoạt động tu viện cụ thể liên quan đến nội quan, suy ngẫm và phản ánh về các văn bản và giáo lý tâm linh. Theo thời gian, thuật ngữ này bắt đầu mang hàm ý tài chính và kinh tế hơn. "Suy đoán" bắt đầu mô tả các hoạt động liên quan đến việc chấp nhận rủi ro được tính toán với hy vọng kiếm được lợi nhuận đáng kể. Đến thế kỷ 18, "speculative" được sử dụng để mô tả các khoản đầu tư tài chính không mang lại hiệu quả hoặc lợi nhuận ngay lập tức, nhưng có tiềm năng sinh lời trong tương lai. Ngày nay, "speculative" được sử dụng rộng rãi trong kinh doanh và tài chính để mô tả các khoản đầu tư, giao dịch hoặc dự án có mức độ rủi ro hoặc không chắc chắn nhất định. Trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như triết học hoặc khoa học, thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả các giả thuyết hoặc lý thuyết chưa được chứng minh hoặc xác nhận. Trong mỗi trường hợp, "speculative" gợi ý một mức độ rủi ro, không chắc chắn hoặc phỏng đoán, ngụ ý rằng kết quả hoặc lợi nhuận không được đảm bảo hoặc chắc chắn. Tuy nhiên, tiềm năng được khen thưởng hoặc lợi nhuận cũng có thể khiến những nỗ lực như vậy trở nên hấp dẫn đối với những người sẵn sàng chấp nhận rủi ro liên quan.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) nghiên cứu; (thuộc) lý thuyết

meaningcó tính chất suy đoán, có tính chất ức đoán

meaningđầu cơ tích trữ

namespace

based on guessing or on opinions that have been formed without knowing all the facts

dựa trên suy đoán hoặc dựa trên ý kiến ​​đã được hình thành mà không biết tất cả sự thật

Ví dụ:
  • The report is highly speculative and should be ignored.

    Báo cáo mang tính suy đoán cao và nên được bỏ qua.

showing that you are trying to guess something

cho thấy bạn đang cố đoán điều gì đó

Ví dụ:
  • She cast a speculative look at Kate.

    Cô ném một cái nhìn suy đoán về phía Kate.

done in the hope of making a profit but involving the risk of losing money

được thực hiện với hy vọng kiếm được lợi nhuận nhưng có nguy cơ mất tiền

Ví dụ:
  • speculative investment

    đầu tư mang tính đầu cơ