Định nghĩa của từ hypothetical

hypotheticaladjective

giả thuyết

/ˌhaɪpəˈθetɪkl//ˌhaɪpəˈθetɪkl/

"Giả thuyết" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "hypo" có nghĩa là "under" và "thesis" có nghĩa là "một sự đặt ra, đề xuất hoặc lý thuyết". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Latin "hypotheticus". Sự kết hợp của "under" và "theory" gợi ý một khái niệm "được đưa vào xem xét" hoặc "được cho là vì mục đích tranh luận". Điều này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của "hypothetical," dùng để chỉ một điều gì đó được cho là hoặc được cho là đúng, nhưng không nhất thiết phải đúng.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningCách viết khác : hypothetic

namespace
Ví dụ:
  • In a hypothetical situation where the world runs out of water, conservation researchers propose desalinating seawater as a potential solution.

    Trong tình huống giả định thế giới cạn kiệt nước, các nhà nghiên cứu bảo tồn đề xuất khử muối nước biển như một giải pháp tiềm năng.

  • Hypothetically speaking, if Россия (Russia) and NATO ever become allies, it could potentially change the geopolitical landscape of Europe.

    Về mặt giả thuyết, nếu Nga và NATO trở thành đồng minh, điều này có khả năng làm thay đổi cục diện địa chính trị của châu Âu.

  • In a hypothetical scenario where a person is stranded on a remote island, survival skills such as building a shelter and foraging for food become crucial.

    Trong tình huống giả định một người bị mắc kẹt trên một hòn đảo xa xôi, các kỹ năng sinh tồn như xây dựng nơi trú ẩn và tìm kiếm thức ăn trở nên quan trọng.

  • If I ever become a billionaire, I would hypothetically donate a significant portion of my wealth to social causes.

    Nếu tôi trở thành tỷ phú, về mặt lý thuyết, tôi sẽ quyên góp một phần đáng kể tài sản của mình cho các hoạt động xã hội.

  • In a hypothetical future where automation is more advanced, many blue-collar jobs may become obsolete.

    Trong tương lai giả định khi tự động hóa tiên tiến hơn, nhiều công việc chân tay có thể trở nên lỗi thời.

  • If time travel was a real thing, I would hypothetically go back in time and prevent some of the most catastrophic events from occurring.

    Nếu du hành thời gian là có thật, theo lý thuyết, tôi sẽ quay ngược thời gian và ngăn chặn một số sự kiện thảm khốc nhất xảy ra.

  • In a hypothetical world without money, kindness and compassion might become the new currency.

    Trong một thế giới giả định không có tiền, lòng tốt và lòng trắc ẩn có thể trở thành loại tiền tệ mới.

  • Suppose a person wins the lottery, a hypothetical situation where he suddenly has overwhelming wealth; then how would he manage and plan his finances?

    Giả sử một người trúng số, một tình huống giả định khi anh ta đột nhiên có khối tài sản kếch xù; vậy thì anh ta sẽ quản lý và lập kế hoạch tài chính của mình như thế nào?

  • In a hypothetical universe where physics behaves differently, it may present new mechanisms to test and explore.

    Trong một vũ trụ giả định, nơi vật lý hoạt động khác biệt, nó có thể đưa ra những cơ chế mới để thử nghiệm và khám phá.

  • If virtual reality continues to develop at its current rate, people might hypothetically start to prefer immersive experiences over real-life activities.

    Nếu thực tế ảo tiếp tục phát triển với tốc độ hiện tại, về mặt lý thuyết, mọi người có thể bắt đầu thích những trải nghiệm nhập vai hơn là các hoạt động thực tế.